![Seattle Sounders Seattle Sounders](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172915.gif)
![FC Kansas City FC Kansas City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172933.gif)
1.03
0.87
1.02
0.86
1.50
3.80
5.00
0.80
1.11
1.05
0.83
Diễn biến chính
![Seattle Sounders](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172915.gif)
![FC Kansas City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172933.gif)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Seattle Sounders](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172915.gif)
![FC Kansas City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172933.gif)
Đội hình xuất phát
![Seattle Sounders](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172915.gif)
![FC Kansas City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172933.gif)
![Seattle Sounders](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172915.gif)
![Seattle Sounders](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172933.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Seattle Sounders
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Stefan Frei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 1 | 34 | 7.1 | |
11 | Albert Rusnak | Tiền vệ công | 3 | 1 | 4 | 42 | 37 | 88.1% | 9 | 0 | 60 | 6.9 | |
13 | Jordan Morris | Cánh trái | 4 | 1 | 1 | 16 | 8 | 50% | 0 | 5 | 28 | 7.2 | |
28 | Yeimar Pastor Gomez Andrade | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 64 | 57 | 89.06% | 0 | 4 | 76 | 7.3 | |
7 | Cristian Roldan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 51 | 42 | 82.35% | 2 | 0 | 68 | 8.1 | |
14 | Paul Rothrock | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 24 | 20 | 83.33% | 4 | 0 | 42 | 8.3 | |
16 | Alex Roldan | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 3 | 2 | 74 | 7.1 | |
10 | Pedro De La Vega | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 9 | 6.5 | |
21 | Reed Baker Whiting | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 34 | 6.9 | |
15 | Jon Bell | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 14 | 6.6 | |
18 | Obed Vaargas | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 37 | 7.5 | |
25 | Jackson Ragen | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 72 | 68 | 94.44% | 0 | 1 | 77 | 8 | |
93 | Georgi Minoungou | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 2 | 0 | 39 | 6.6 |
FC Kansas City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Johnny Russell | Forward | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 6 | 0 | 34 | 7.1 | |
9 | Alan Pulido Izaguirre | Forward | 1 | 0 | 2 | 23 | 18 | 78.26% | 2 | 1 | 31 | 7.1 | |
29 | Tim Melia | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 7 | 38.89% | 0 | 0 | 27 | 6.9 | |
54 | Remi Walter | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 1 | 1 | 48 | 6.7 | |
14 | Tim Leibold | Defender | 1 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 5 | 1 | 68 | 7.2 | |
5 | Daniel Rosero Valencia | Defender | 1 | 1 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 1 | 50 | 6.7 | |
26 | Erik Thommy | Midfielder | 4 | 1 | 1 | 46 | 37 | 80.43% | 6 | 1 | 64 | 7.1 | |
11 | Khiry Lamar Shelton | Forward | 0 | 0 | 0 | 40 | 40 | 100% | 0 | 1 | 55 | 6.1 | |
8 | Memo Rodriguez | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 0 | 20 | 6.8 | |
10 | Daniel Salloi | Forward | 1 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 2 | 0 | 33 | 6.5 | |
22 | Zorhan Bassong | Defender | 0 | 0 | 1 | 29 | 27 | 93.1% | 1 | 0 | 34 | 6.2 | |
4 | Robert Voloder | Defender | 0 | 0 | 0 | 44 | 30 | 68.18% | 0 | 2 | 58 | 6.6 | |
23 | William Agada | Forward | 2 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 11 | 6.5 | |
30 | Stephen Afrifa | Forward | 0 | 0 | 2 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ