![Seattle Sounders Seattle Sounders](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172915.gif)
![FC Dallas FC Dallas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115221.jpg)
0.85
0.95
0.96
0.74
1.62
3.58
4.70
0.82
0.93
0.91
0.79
Diễn biến chính
![Seattle Sounders](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172915.gif)
![FC Dallas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115221.jpg)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Sebastian Lletget
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Geovane
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Joao Paulo Mior
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bernard Kamungo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alan Velasco
Ra sân: Leonardo Alves Chu Franco
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jader Rafael Obrian
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Seattle Sounders](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172915.gif)
![FC Dallas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115221.jpg)
Đội hình xuất phát
![Seattle Sounders](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172915.gif)
![FC Dallas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115221.jpg)
![Seattle Sounders](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172915.gif)
![Seattle Sounders](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115221.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Seattle Sounders
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Stefan Frei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 16 | 5.91 | |
9 | Raul Ruidiaz | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 32 | 6.64 | |
10 | Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 16 | 14 | 87.5% | 7 | 0 | 28 | 6.48 | |
6 | Joao Paulo Mior | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 52 | 43 | 82.69% | 8 | 1 | 67 | 6.66 | |
11 | Albert Rusnak | Tiền vệ công | 3 | 0 | 4 | 49 | 48 | 97.96% | 10 | 0 | 69 | 6.8 | |
13 | Jordan Morris | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6 | |
28 | Yeimar Pastor Gomez Andrade | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 3 | 61 | 6.77 | |
7 | Cristian Roldan | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 40 | 38 | 95% | 7 | 1 | 55 | 6.7 | |
5 | Nouhou Tolo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 62 | 55 | 88.71% | 1 | 0 | 95 | 7.28 | |
16 | Alex Roldan | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 66 | 56 | 84.85% | 1 | 2 | 80 | 6.81 | |
23 | Leonardo Alves Chu Franco | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 24 | 21 | 87.5% | 5 | 0 | 42 | 6.48 | |
73 | Obed Vaargas | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 61 | 52 | 85.25% | 0 | 1 | 69 | 6.36 | |
25 | Jackson Ragen | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 65 | 60 | 92.31% | 0 | 5 | 75 | 6.88 |
FC Dallas
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Sebastian Lletget | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 32 | 26 | 81.25% | 2 | 1 | 45 | 7.11 | |
5 | Facundo Tomas Quignon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 1 | 54 | 6.49 | |
31 | Eugene Ansah | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 5.99 | |
25 | Sebastien Ibeagha | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 1 | 60 | 6.63 | |
8 | Jader Rafael Obrian | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 31 | 6.09 | |
30 | Maarten Paes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 16 | 51.61% | 0 | 0 | 40 | 6.76 | |
29 | Sam Junqua | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 3 | 43 | 6.03 | ||
6 | Edwin Javier Cerrillo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 0 | 52 | 6.4 | |
20 | Alan Velasco | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 0 | 34 | 6.97 | |
17 | Nkosi Burgess | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 0 | 61 | 6.2 | |
11 | Dante Sealy | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 33 | 6.36 | |
2 | Geovane | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 3 | 30 | 6.74 | |
77 | Bernard Kamungo | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 32 | 7.37 | |
16 | Tsiki Ntsabeleng | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 11 | 5.92 | |
27 | Herbert Endeley | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ