![Scotland Scotland](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520134239.png)
![Tây Ban Nha Tây Ban Nha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140514161136.jpg)
0.90
0.90
0.82
0.88
4.60
3.58
1.62
0.90
0.85
1.00
0.70
Diễn biến chính
![Scotland](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520134239.png)
![Tây Ban Nha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140514161136.jpg)
Kiến tạo: Andrew Robertson
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mikel Oyarzabal
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pedro Porro
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mikel Merino Zazon
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ryan Christie
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kieran Tierney
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Ceballos Fernandez
Ra sân: Aaron Hickey
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: John McGinn
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Lyndon Dykes
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Scotland](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520134239.png)
![Tây Ban Nha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140514161136.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Scotland](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520134239.png)
![Tây Ban Nha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140514161136.jpg)
![Scotland](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520134239.png)
![Scotland](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140514161136.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Scotland
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Liam Cooper | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 7 | 6.31 | |
23 | Kenny Mclean | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.1 | |
5 | Grant Hanley | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 28 | 7.02 | |
7 | John McGinn | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 15 | 9 | 60% | 3 | 2 | 40 | 7.32 | |
10 | Lawrence Shankland | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.12 | |
8 | Callum McGregor | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 18 | 18 | 100% | 0 | 0 | 25 | 7.02 | |
3 | Andrew Robertson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 21 | 15 | 71.43% | 2 | 1 | 36 | 7.44 | |
11 | Ryan Christie | Tiền vệ công | 3 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 4 | 1 | 21 | 6.83 | |
18 | Lewis Ferguson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.03 | |
6 | Kieran Tierney | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 1 | 38 | 7.05 | |
1 | Angus Gunn | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 16 | 37.21% | 0 | 0 | 48 | 6.44 | |
9 | Lyndon Dykes | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 12 | 3 | 25% | 0 | 4 | 30 | 6.18 | |
15 | Ryan Porteous | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 0 | 43 | 6.61 | |
4 | Scott Mctominay | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 1 | 28 | 8.5 | |
22 | Aaron Hickey | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 2 | 32 | 6.89 | |
2 | Nathan Patterson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.03 |
Tây Ban Nha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | David Garcia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 107 | 99 | 92.52% | 0 | 6 | 117 | 6.87 | |
21 | Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 4 | 25 | 6.72 | |
17 | Iago Aspas Juncal | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 18 | 5.82 | |
6 | Inigo Martinez Berridi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 100 | 91 | 91% | 1 | 3 | 109 | 6.34 | |
1 | Kepa Arrizabalaga Revuelta | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 31 | 5.86 | |
20 | Daniel Carvajal Ramos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 43 | 35 | 81.4% | 4 | 2 | 63 | 6.18 | |
14 | Jose Luis Gaya Pena | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 61 | 51 | 83.61% | 6 | 0 | 82 | 6.25 | |
10 | Daniel Ceballos Fernandez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 61 | 56 | 91.8% | 3 | 1 | 74 | 6.3 | |
15 | Mikel Merino Zazon | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 36 | 32 | 88.89% | 1 | 0 | 38 | 6.13 | |
12 | Borja Iglesias Quintas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 5.9 | |
18 | Mikel Oyarzabal | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 0 | 24 | 5.94 | |
16 | Rodrigo Hernandez | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 75 | 65 | 86.67% | 0 | 4 | 89 | 7.16 | |
2 | Pedro Porro | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 4 | 0 | 64 | 5.47 | |
11 | Yeremi Pino | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 1 | 0 | 42 | 6.34 | |
19 | Nico Williams | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 5 | 1 | 23 | 6.26 | |
9 | Pablo Martin Paez Gaviria | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 1 | 18 | 6.14 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ