![Schalke 04 Schalke 04](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145317.jpg)
![Nurnberg Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
1.01
0.89
0.91
0.95
2.05
3.70
3.25
1.07
0.83
0.25
2.80
Diễn biến chính
![Schalke 04](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145317.jpg)
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Anton Donkor
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jens Castrop
Kiến tạo: Tobias Mohr
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Florian Flick
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Danilo Soares
Ra sân: Max Gruger
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tobias Mohr
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jens Castrop
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stefanos Tzimas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oliver Rose-Villadsen
Ra sân: Mehmet Can Aydin
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Schalke 04](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145317.jpg)
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
Đội hình xuất phát
![Schalke 04](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145317.jpg)
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
![Schalke 04](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145317.jpg)
![Schalke 04](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Schalke 04
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Tomas Kalas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 1 | 23 | 6.74 | |
35 | Marco Kaminski | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 66 | 90.41% | 0 | 3 | 83 | 6.93 | |
19 | Kenan Karaman | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 36 | 27 | 75% | 0 | 0 | 56 | 8.04 | |
7 | Paul Seguin | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 82 | 77 | 93.9% | 2 | 3 | 98 | 7.61 | |
29 | Tobias Mohr | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 24 | 13 | 54.17% | 6 | 1 | 40 | 7.26 | |
30 | Anton Donkor | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 54 | 49 | 90.74% | 1 | 0 | 76 | 7.66 | |
9 | Moussa Sylla | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 34 | 8.38 | |
6 | Ron Schallenberg | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 55 | 41 | 74.55% | 0 | 2 | 68 | 7.18 | |
17 | Adrian Tobias Gantenbein | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.05 | |
23 | Mehmet Can Aydin | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 2 | 2 | 35 | 6.66 | |
24 | Ilyes Hamache | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 19 | 6.34 | |
28 | Justin Heekeren | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 47 | 26 | 55.32% | 0 | 0 | 57 | 7.59 | |
37 | Max Gruger | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 1 | 0 | 32 | 6.24 | |
31 | Taylan Bulut | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 44 | 36 | 81.82% | 1 | 0 | 74 | 7.44 |
Nurnberg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Robin Knoche | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 79 | 68 | 86.08% | 0 | 1 | 91 | 6.29 | |
3 | Danilo Soares | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 32 | 24 | 75% | 2 | 1 | 54 | 6.39 | |
44 | Ondrej Karafiat | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 45 | 78.95% | 1 | 2 | 68 | 6.03 | |
2 | Oliver Rose-Villadsen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 40 | 27 | 67.5% | 1 | 2 | 66 | 5.37 | |
6 | Florian Flick | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 25 | 24 | 96% | 0 | 0 | 34 | 6.17 | |
36 | Lukas Schleimer | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 3 | 5.99 | |
10 | Julian Justvan | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 24 | 18 | 75% | 7 | 1 | 44 | 6.37 | |
17 | Jens Castrop | Tiền vệ trụ | 4 | 0 | 3 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 0 | 53 | 7.24 | |
1 | Jan Reichert | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 0 | 48 | 5.77 | |
43 | Jannik Hofmann | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.22 | |
9 | Stefanos Tzimas | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 2 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 20 | 7.23 | |
4 | Finn Jeltsch | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 64 | 53 | 82.81% | 0 | 4 | 76 | 6.19 | |
20 | Caspar Jander | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 48 | 42 | 87.5% | 2 | 2 | 63 | 6.49 | |
21 | Berkay Yilmaz | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 2 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 0 | 22 | 6.44 | |
18 | Rafael Lubach | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 28 | 6.16 | |
35 | Simon Joachims | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 0 | 12 | 6.07 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ