![Schalke 04 Schalke 04](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145317.jpg)
![Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103227.jpg)
0.89
1.01
0.97
0.91
1.65
3.60
4.33
1.04
0.86
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Schalke 04](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145317.jpg)
![Eintracht Braunschweig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103227.jpg)
Kiến tạo: Justin Heekeren
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Sven Kohler
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sidney Raebiger
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leon Bell Bell
Ra sân: Janik Bachmann
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tobias Mohr
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mehmet Can Aydin
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Ron Schallenberg
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fabio Kaufmann
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kevin Ehlers
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Paul Seguin
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rayan Philippe
Ra sân: Tomas Kalas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kenan Karaman
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Schalke 04](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145317.jpg)
![Eintracht Braunschweig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103227.jpg)
Đội hình xuất phát
![Schalke 04](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145317.jpg)
![Eintracht Braunschweig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103227.jpg)
![Schalke 04](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145317.jpg)
![Schalke 04](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103227.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Schalke 04
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Tomas Kalas | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 3 | 57 | 7 | |
35 | Marco Kaminski | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 6.6 | |
19 | Kenan Karaman | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 44 | 7.6 | |
7 | Paul Seguin | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 57 | 50 | 87.72% | 6 | 3 | 72 | 8.3 | |
14 | Janik Bachmann | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 4 | 34 | 6.9 | |
29 | Tobias Mohr | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 1 | 30 | 22 | 73.33% | 4 | 0 | 42 | 7.2 | |
30 | Anton Donkor | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.2 | |
9 | Moussa Sylla | Cánh phải | 4 | 3 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 4 | 2 | 36 | 8.1 | |
6 | Ron Schallenberg | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 50 | 48 | 96% | 0 | 4 | 61 | 7.5 | |
5 | Derry John Murkin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 1 | 59 | 6.4 | |
17 | Adrian Tobias Gantenbein | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 39 | 29 | 74.36% | 0 | 1 | 63 | 6.9 | |
23 | Mehmet Can Aydin | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 5 | 0 | 29 | 6.6 | |
15 | Emil Hojlund | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
28 | Justin Heekeren | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 52 | 35 | 67.31% | 0 | 0 | 63 | 7.8 |
Eintracht Braunschweig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Ermin Bicakcic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 5 | 56 | 6.1 | |
7 | Fabio Kaufmann | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 4 | 0 | 40 | 6.6 | |
4 | Jannis Nikolaou | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 52 | 42 | 80.77% | 0 | 4 | 66 | 6.2 | |
19 | Leon Bell Bell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 1 | 27 | 6.8 | |
1 | Lennart Grill | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 21 | 61.76% | 0 | 0 | 44 | 5.7 | |
5 | Robert Ivanov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 7 | 6.8 | |
21 | Kevin Ehlers | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 2 | 40 | 7.3 | |
32 | Christian Conteh | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.8 | |
27 | Sven Kohler | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 3 | 50 | 40 | 80% | 3 | 2 | 71 | 7.5 | |
9 | Rayan Philippe | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 10 | 9 | 90% | 1 | 2 | 24 | 6.8 | |
11 | Levente Szabo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 2 | 18 | 6.6 | |
44 | Johan Gomez | Tiền vệ công | 4 | 2 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 30 | 7.1 | |
37 | Sidney Raebiger | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 1 | 27 | 6.8 | |
10 | Walid Ould Chikh | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
25 | Sanoussy Ba | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 0 | 40 | 6.5 | |
22 | Fabio Di Michele Sanchez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 4 | 1 | 11 | 5.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ