![SC Paderborn 07 SC Paderborn 07](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192806.jpg)
![Karlsruher SC Karlsruher SC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120111953.jpg)
0.87
1.03
0.85
1.03
2.10
3.70
3.10
1.16
0.76
0.94
0.94
Diễn biến chính
![SC Paderborn 07](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192806.jpg)
![Karlsruher SC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120111953.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Budu Zivzivadze
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolai Rapp
Ra sân: Santiago Castaneda
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sebastian Jung
Ra sân: Ilyas Ansah
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Filip Bilbija
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Aaron Zehnter
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luis Engelns
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Budu Zivzivadze
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![SC Paderborn 07](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192806.jpg)
![Karlsruher SC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120111953.jpg)
Đội hình xuất phát
![SC Paderborn 07](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192806.jpg)
![Karlsruher SC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120111953.jpg)
![SC Paderborn 07](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192806.jpg)
![SC Paderborn 07](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120111953.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Paderborn 07
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Felix Platte | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 2 | 16 | 7.07 | |
30 | Markus Schubert | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 11 | 4.66 | |
23 | Raphael Obermair | Tiền vệ phải | 3 | 2 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 1 | 0 | 26 | 6.86 | |
7 | Filip Bilbija | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 12 | 6.11 | |
32 | Aaron Zehnter | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 12 | 0 | 32 | 6.23 | |
17 | Laurin Curda | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 3 | 2 | 49 | 6.39 | |
29 | Ilyas Ansah | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 13 | 6.03 | |
25 | Tjark Scheller | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 51 | 47 | 92.16% | 0 | 0 | 55 | 5.92 | |
4 | Calvin Brackelmann | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 0 | 41 | 5.71 | |
5 | Santiago Castaneda | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 2 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 31 | 6.47 | |
46 | Luis Engelns | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 2 | 28 | 6.18 |
Karlsruher SC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Sebastian Jung | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 0 | 17 | 6.83 | |
28 | Marcel Franke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 22 | 6.75 | |
24 | Fabian Schleusener | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 33.33% | 2 | 0 | 9 | 6.72 | |
10 | Marvin Wanitzek | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 1 | 20 | 6.38 | |
17 | Nicolai Rapp | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 12 | 6.29 | |
7 | Dzenis Burnic | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 10 | 6.13 | |
11 | Budu Zivzivadze | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 3 | 16 | 8.01 | |
6 | Leon Jensen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 14 | 6.35 | |
4 | Marcel Beifus | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 5.63 | |
1 | Max WeiB | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 0 | 26 | 6.82 | ||
20 | David Herold | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 21 | 6.62 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ