![SC Paderborn 07 SC Paderborn 07](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192806.jpg)
![Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103227.jpg)
0.89
0.99
1.02
0.84
1.80
3.90
3.70
1.05
0.85
1.12
0.77
Diễn biến chính
![SC Paderborn 07](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192806.jpg)
![Eintracht Braunschweig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103227.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Kai Klefisch
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Johan Gomez
Ra sân: Koen Kostons
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aaron Zehnter
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Anton Donkor
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rayan Philippe
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fabio Kaufmann
Ra sân: Calvin Brackelmann
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thorir Helgason
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robin Krausse
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![SC Paderborn 07](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192806.jpg)
![Eintracht Braunschweig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103227.jpg)
Đội hình xuất phát
![SC Paderborn 07](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192806.jpg)
![Eintracht Braunschweig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103227.jpg)
![SC Paderborn 07](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192806.jpg)
![SC Paderborn 07](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103227.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Paderborn 07
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
39 | Adriano Grimaldi | Forward | 1 | 1 | 2 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 13 | 7.15 | |
13 | Robert Leipertz | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 7 | 5.85 | |
8 | David Kinsombi | Defender | 3 | 1 | 0 | 51 | 41 | 80.39% | 0 | 1 | 68 | 6.12 | |
11 | Sirlord Conteh | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.17 | |
1 | Pelle Boevink | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 57 | 43 | 75.44% | 0 | 0 | 73 | 5.73 | |
23 | Raphael Obermair | Defender | 0 | 0 | 1 | 47 | 35 | 74.47% | 10 | 1 | 71 | 6.1 | |
16 | Visar Musliu | Defender | 0 | 0 | 0 | 68 | 54 | 79.41% | 0 | 7 | 78 | 6.67 | |
10 | Koen Kostons | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 6 | 18 | 17 | 94.44% | 2 | 0 | 27 | 6.6 | |
26 | Sebastian Klaas | Midfielder | 4 | 1 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 1 | 45 | 6.67 | |
7 | Filip Bilbija | Tiền vệ công | 4 | 1 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 1 | 37 | 6.57 | |
27 | Kai Klefisch | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 60 | 56 | 93.33% | 0 | 2 | 64 | 5.6 | |
33 | Marcel Hoffmeier | Defender | 0 | 0 | 3 | 64 | 56 | 87.5% | 1 | 0 | 83 | 6.79 | |
32 | Aaron Zehnter | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 23 | 15 | 65.22% | 3 | 0 | 46 | 6.19 | |
29 | Ilyas Ansah | Forward | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 10 | 5.89 | |
4 | Calvin Brackelmann | Defender | 1 | 0 | 0 | 59 | 50 | 84.75% | 0 | 2 | 71 | 6.56 |
Eintracht Braunschweig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Ermin Bicakcic | 0 | 0 | 1 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 2 | 45 | 6.87 | ||
14 | Anthony Ujah | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 3 | 6 | 6.24 | |
37 | Fabio Kaufmann | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 17 | 14 | 82.35% | 3 | 0 | 32 | 6.97 | |
4 | Jannis Nikolaou | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.89 | |
33 | Sebastian Griesbeck | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 6.15 | |
39 | Robin Krausse | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 1 | 41 | 5.92 | |
19 | Anton Donkor | Defender | 0 | 0 | 2 | 31 | 19 | 61.29% | 3 | 4 | 53 | 7.6 | |
29 | Hasan Kurucay | Defender | 2 | 1 | 0 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 0 | 57 | 7.18 | |
5 | Robert Ivanov | Defender | 0 | 0 | 0 | 49 | 37 | 75.51% | 0 | 1 | 57 | 6.38 | |
1 | Ron Ron Hoffmann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 27 | 67.5% | 0 | 1 | 52 | 7.02 | |
10 | Florian Kruger | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 14 | 6.27 | |
20 | Thorir Helgason | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 33 | 6.38 | |
9 | Rayan Philippe | Forward | 3 | 1 | 1 | 19 | 11 | 57.89% | 3 | 1 | 38 | 7.25 | |
8 | Niklas Tauer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.97 | |
18 | Marvin Rittmuller | Defender | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 1 | 1 | 37 | 6.32 | |
44 | Johan Gomez | Tiền vệ công | 4 | 0 | 1 | 15 | 9 | 60% | 0 | 5 | 26 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ