![SC Heerenveen SC Heerenveen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170243.jpg)
![PEC Zwolle PEC Zwolle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171623.jpg)
0.90
1.00
0.89
0.97
1.61
3.60
4.40
0.88
1.00
1.14
0.75
Diễn biến chính
![SC Heerenveen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170243.jpg)
![PEC Zwolle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171623.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Luuk Brouwers
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Patrik Walemark
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sylvester van de Water
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eliano Reijnders
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Odysseus Velanas
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Osame Sahraoui
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Filip Krastev
Ra sân: Anas Tahiri
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![SC Heerenveen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170243.jpg)
![PEC Zwolle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171623.jpg)
Đội hình xuất phát
![SC Heerenveen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170243.jpg)
![PEC Zwolle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171623.jpg)
![SC Heerenveen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170243.jpg)
![SC Heerenveen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171623.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Heerenveen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Thom Haye | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 1 | 45 | 35 | 77.78% | 1 | 1 | 61 | 8.07 | |
13 | Mickey van der Haart | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 0 | 0 | 38 | 7.35 | |
4 | Sven van Beek | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 82 | 70 | 85.37% | 1 | 7 | 93 | 7.69 | |
5 | Pawel Bochniewicz | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 66 | 57 | 86.36% | 0 | 3 | 76 | 7.28 | |
11 | Pelle van Amersfoort | Tiền vệ công | 5 | 3 | 1 | 15 | 5 | 33.33% | 1 | 6 | 32 | 8.14 | |
26 | Anas Tahiri | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 1 | 33 | 6.96 | |
28 | Luuk Brouwers | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 8 | 6.17 | |
7 | Mats Kohlert | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 39 | 35 | 89.74% | 4 | 0 | 58 | 6.91 | |
19 | Simon Olsson | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 40 | 6.72 | |
17 | Che Nunnely | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 0 | 20 | 6.38 | |
20 | Osame Sahraoui | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 21 | 75% | 1 | 1 | 52 | 7.09 | |
24 | Patrik Walemark | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 2 | 0 | 17 | 6.98 | |
6 | Syb Van Ottele | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.27 | |
9 | Daniel Seland Karlsbakk | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 5 | 6.08 | |
45 | Oliver Braude | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 3 | 2 | 46 | 6.96 |
PEC Zwolle
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Bram Van Polen | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 34 | 31 | 91.18% | 3 | 0 | 53 | 6.32 | |
14 | Apostolos Vellios | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 1 | 11 | 6.31 | |
9 | Lennart Thy | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 1 | 0 | 34 | 5.62 | |
13 | Thomas Lam | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 71 | 61 | 85.92% | 1 | 3 | 84 | 7.02 | |
8 | Sylvester van de Water | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 3 | 0 | 26 | 6.34 | |
40 | Mike Hauptmeijer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 0 | 0 | 49 | 6.5 | |
18 | Odysseus Velanas | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 25 | 5.84 | |
4 | Sam Kersten | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 54 | 91.53% | 0 | 1 | 70 | 6.56 | |
17 | Anthony Fontana | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 10 | 5.97 | |
23 | Eliano Reijnders | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 23 | 5.7 | |
50 | Filip Krastev | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 47 | 39 | 82.98% | 0 | 0 | 67 | 5.87 | |
15 | Anselmo Garcia McNulty | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 44 | 32 | 72.73% | 4 | 0 | 66 | 6.16 | |
6 | Anouar El Azzouzi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 68 | 57 | 83.82% | 0 | 1 | 88 | 7.01 | |
37 | Mohamed Oukhattou | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 8 | 6 | 75% | 5 | 1 | 15 | 6.65 | |
38 | Teun Gijselhart | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 5.94 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ