Vòng 21
02:00 ngày 02/02/2025
SC Heerenveen
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Fortuna Sittard
Địa điểm: Abe Lenstra Stadion
Thời tiết: Trong lành, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.82
+0.25
1.06
O 2.5
0.95
U 2.5
0.93
1
1.95
X
3.70
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.73
O 0.5
0.36
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

SC Heerenveen SC Heerenveen
Phút
Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Levi Smans 1 - 0
Kiến tạo: Marcus Linday
match goal
8'
15'
match pen 1 - 1 Kristoffer Peterson
38'
match yellow.png Kristoffer Peterson
42'
match yellow.png Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
46'
match change Luka Tunjic
Ra sân: Kristoffer Peterson
Eser Gurbuz
Ra sân: Ilias Sebaoui
match change
64'
Dimitris Rallis
Ra sân: Milos Lukovic
match change
64'
72'
match change Josip Mitrovic
Ra sân: Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
72'
match change Ezequiel Bullaude
Ra sân: Alen Halilovic
79'
match yellow.png Luuk Koopmans
Eser Gurbuz 2 - 1
Kiến tạo: Alireza Jahanbakhsh
match goal
82'
88'
match change Owen Johnson
Ra sân: Ryan Fosso
89'
match change Darijo Grujcic
Ra sân: Jasper Dahlhaus
90'
match goal 2 - 2 Rodrigo Guth
Kiến tạo: Darijo Grujcic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Heerenveen SC Heerenveen
Fortuna Sittard Fortuna Sittard
12
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
3
26
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
2
9
 
Cản sút
 
0
11
 
Sút Phạt
 
15
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
482
 
Số đường chuyền
 
301
82%
 
Chuyền chính xác
 
71%
15
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
47
 
Đánh đầu
 
57
26
 
Đánh đầu thành công
 
26
2
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
9
25
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
20
 
Cản phá thành công
 
14
5
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
34
 
Long pass
 
30
126
 
Pha tấn công
 
95
92
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Dimitris Rallis
50
Eser Gurbuz
28
Hristiyan Petrov
6
Amara Conde
3
Jordy de Wijs
44
Andries Noppert
23
Jan Bekkema
7
Che Nunnely
27
Mateja Milovanovic
22
Bernt Klaverboer
32
Melle Witteveen
15
Hussein Ali
SC Heerenveen SC Heerenveen 4-2-3-1
4-2-3-1 Fortuna Sittard Fortuna Sittard
13
Haart
11
Kohlert
17
Hopland
4
Kersten
45
Braude
16
Linday
21
Ee
10
Sebaoui
14
Smans
30
Jahanbak...
24
Lukovic
1
Koopmans
12
Pinto
4
Adewoye
14
Guth
8
Dahlhaus
6
Ottele
80
Fosso
20
Edouard
10
Halilovi...
7
Peterson
23
Cruz

Substitutes

33
Ezequiel Bullaude
77
Luka Tunjic
28
Josip Mitrovic
5
Darijo Grujcic
30
Owen Johnson
38
Tristan Schenkhuizen
29
Sofiane Et Taïbi
71
Ramazan Bayram
Đội hình dự bị
SC Heerenveen SC Heerenveen
Dimitris Rallis 26
Eser Gurbuz 50
Hristiyan Petrov 28
Amara Conde 6
Jordy de Wijs 3
Andries Noppert 44
Jan Bekkema 23
Che Nunnely 7
Mateja Milovanovic 27
Bernt Klaverboer 22
Melle Witteveen 32
Hussein Ali 15
SC Heerenveen Fortuna Sittard
33 Ezequiel Bullaude
77 Luka Tunjic
28 Josip Mitrovic
5 Darijo Grujcic
30 Owen Johnson
38 Tristan Schenkhuizen
29 Sofiane Et Taïbi
71 Ramazan Bayram

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 3.33
6.67 Phạt góc 3
0.33 Thẻ vàng 3.67
4 Sút trúng cầu môn 2.33
58% Kiểm soát bóng 45%
10.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.7
1.4 Bàn thua 2.5
4.6 Phạt góc 4.9
1.3 Thẻ vàng 2.4
4.3 Sút trúng cầu môn 3.5
46.1% Kiểm soát bóng 41.7%
8.8 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Heerenveen (24trận)
Chủ Khách
Fortuna Sittard (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
3
2
HT-H/FT-T
3
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
2
0
0
3
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
1
2
HT-B/FT-B
1
2
4
0

SC Heerenveen SC Heerenveen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Mickey van der Haart Thủ môn 0 0 0 20 15 75% 0 0 28 6.03
30 Alireza Jahanbakhsh Cánh phải 6 2 6 44 27 61.36% 6 5 75 8.9
11 Mats Kohlert Hậu vệ cánh trái 1 0 6 76 65 85.53% 19 0 116 7.47
4 Sam Kersten Trung vệ 1 0 1 46 42 91.3% 0 2 61 6.66
14 Levi Smans Tiền vệ công 4 2 2 15 10 66.67% 5 2 39 7.91
17 Nikolai Soyset Hopland Trung vệ 1 0 0 73 69 94.52% 0 2 83 6.4
10 Ilias Sebaoui Cánh trái 4 0 0 31 26 83.87% 0 1 41 5.96
24 Milos Lukovic Tiền đạo cắm 1 0 0 5 5 100% 1 1 15 6.06
21 Espen van Ee Tiền vệ trụ 4 1 0 53 37 69.81% 0 5 79 7.11
45 Oliver Braude Hậu vệ cánh phải 0 0 0 61 52 85.25% 3 2 86 7.09
16 Marcus Linday Tiền vệ trụ 1 0 3 46 40 86.96% 0 1 60 6.9
26 Dimitris Rallis Tiền đạo cắm 1 0 0 3 1 33.33% 0 1 6 5.97
50 Eser Gurbuz Forward 2 1 0 8 4 50% 4 1 23 7.21

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 8 47.06% 0 3 37 6.72
1 Luuk Koopmans Thủ môn 0 0 0 35 14 40% 0 0 43 6.31
10 Alen Halilovic Tiền vệ công 0 0 0 18 12 66.67% 0 0 31 6.66
7 Kristoffer Peterson Cánh trái 1 1 0 14 12 85.71% 1 0 24 6.4
23 Alessio da Cruz Tiền vệ công 0 0 0 16 12 75% 0 6 26 6.39
5 Darijo Grujcic Trung vệ 0 0 1 0 0 0% 1 0 2 6.8
33 Ezequiel Bullaude Tiền vệ công 1 1 0 6 5 83.33% 0 2 14 6.49
4 Shawn Adewoye Trung vệ 0 0 0 28 26 92.86% 0 4 47 6.94
28 Josip Mitrovic Cánh phải 0 0 1 9 6 66.67% 1 0 19 6.51
14 Rodrigo Guth Trung vệ 1 1 0 29 27 93.1% 0 2 46 7.65
8 Jasper Dahlhaus Tiền vệ trái 1 0 1 32 20 62.5% 4 2 59 6.8
6 Syb Van Ottele Trung vệ 0 0 0 28 22 78.57% 0 2 50 7.27
20 Michut Edouard Tiền vệ trụ 2 1 0 19 13 68.42% 1 2 50 7.54
80 Ryan Fosso Tiền vệ trụ 0 0 2 29 24 82.76% 0 2 41 6.54
77 Luka Tunjic Tiền vệ công 0 0 0 14 11 78.57% 0 1 25 6.03
30 Owen Johnson Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ