![SC Heerenveen SC Heerenveen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170243.jpg)
![AZ Alkmaar AZ Alkmaar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170137.jpg)
0.83
1.07
1.12
0.77
3.50
3.40
1.95
0.76
1.16
0.81
1.07
Diễn biến chính
![SC Heerenveen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170243.jpg)
![AZ Alkmaar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170137.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Denso Kasius
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mayckel Lahdo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dani De Wit
Kiến tạo: Osame Sahraoui
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Pelle van Amersfoort
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Syb Van Ottele
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Myron van Brederode
Ra sân: Patrik Walemark
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Riechedly Bazoer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sven Mijnans
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
Ra sân: Luuk Brouwers
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![SC Heerenveen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170243.jpg)
![AZ Alkmaar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170137.jpg)
Đội hình xuất phát
![SC Heerenveen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170243.jpg)
![AZ Alkmaar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170137.jpg)
![SC Heerenveen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170243.jpg)
![SC Heerenveen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170137.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Heerenveen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Thom Haye | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.03 | |
4 | Sven van Beek | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 58 | 84.06% | 0 | 1 | 78 | 6.52 | |
44 | Andries Noppert | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 32 | 6 | |
5 | Pawel Bochniewicz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 43 | 87.76% | 1 | 2 | 65 | 6.88 | |
11 | Pelle van Amersfoort | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 19 | 6.62 | |
28 | Luuk Brouwers | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 3 | 36 | 7.96 | |
7 | Mats Kohlert | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 3 | 0 | 36 | 6.11 | |
19 | Simon Olsson | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 2 | 36 | 6.39 | |
20 | Osame Sahraoui | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 13 | 11 | 84.62% | 6 | 0 | 35 | 7.45 | |
24 | Patrik Walemark | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 13 | 7 | 53.85% | 4 | 0 | 30 | 6.48 | |
6 | Syb Van Ottele | Trung vệ | 4 | 0 | 1 | 48 | 36 | 75% | 1 | 0 | 63 | 6.73 | |
9 | Daniel Seland Karlsbakk | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
45 | Oliver Braude | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 1 | 0 | 53 | 6.57 |
AZ Alkmaar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Jordy Clasie | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 42 | 31 | 73.81% | 0 | 0 | 60 | 5.87 | |
25 | Riechedly Bazoer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 55 | 51 | 92.73% | 3 | 0 | 64 | 5.83 | |
9 | Evangelos Pavlidis | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 2 | 37 | 7.6 | |
10 | Dani De Wit | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 17 | 9 | 52.94% | 1 | 2 | 25 | 6.19 | |
16 | Sven Mijnans | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 44 | 34 | 77.27% | 2 | 1 | 55 | 6.17 | |
23 | Mayckel Lahdo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 16 | 6.01 | |
18 | David Moller Wolfe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 2 | 40 | 6.2 | |
19 | Myron van Brederode | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 39 | 6.17 | |
30 | Denso Kasius | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 2 | 0 | 22 | 5.57 | |
21 | Ernest Poku | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 13 | 6.18 | |
5 | Alexandre Penetra | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 2 | 54 | 6.16 | |
3 | Wouter Goes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.38 | |
15 | Ruben van Bommel | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 5.98 | |
20 | Rome Jayden Owusu-Oduro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 0 | 32 | 5.64 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ