Vòng 23
02:30 ngày 22/02/2025
SC Freiburg
Đã kết thúc 5 - 0 (2 - 0)
Werder Bremen
Địa điểm: Europa Park Stadion
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.89
+0.25
0.99
O 2.75
0.90
U 2.75
0.96
1
2.15
X
3.80
2
2.90
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 1.25
1.14
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

SC Freiburg SC Freiburg
Phút
Werder Bremen Werder Bremen
Kiliann Sildillia 1 - 0 match goal
15'
Maximilian Eggestein match yellow.png
21'
Vincenzo Grifo 2 - 0 match goal
33'
Matthias Ginter match yellow.png
34'
37'
match var Derrick Kohn Penalty awarded
39'
match hong pen Andre Silva
Vincenzo Grifo 3 - 0
Kiến tạo: Lucas Holer
match goal
57'
61'
match change Jens Stage
Ra sân: Leonardo Bittencourt
61'
match change Felix Agu
Ra sân: Derrick Kohn
61'
match change Marvin Ducksch
Ra sân: Justin Njinmah
Merlin Rohl match yellow.png
62'
Eren Dinkci
Ra sân: Merlin Rohl
match change
71'
Jan-Niklas Beste
Ra sân: Vincenzo Grifo
match change
71'
72'
match change Marco Grull
Ra sân: Andre Silva
Ritsu Doan 4 - 0
Kiến tạo: Eren Dinkci
match goal
76'
Chukwubuike Adamu
Ra sân: Lucas Holer
match change
77'
Jordy Makengo
Ra sân: Christian Gunter
match change
82'
Johan Manzambi
Ra sân: Maximilian Eggestein
match change
82'
86'
match change Julian Malatini
Ra sân: Amos Pieper
Ritsu Doan 5 - 0
Kiến tạo: Jan-Niklas Beste
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Freiburg SC Freiburg
Werder Bremen Werder Bremen
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
1
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
14
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
336
 
Số đường chuyền
 
594
78%
 
Chuyền chính xác
 
88%
14
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
2
30
 
Đánh đầu
 
26
17
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Ném biên
 
17
13
 
Cản phá thành công
 
18
4
 
Thử thách
 
8
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
19
 
Long pass
 
21
56
 
Pha tấn công
 
125
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Jordy Makengo
19
Jan-Niklas Beste
18
Eren Dinkci
20
Chukwubuike Adamu
44
Johan Manzambi
38
Michael Gregoritsch
21
Florian Muller
27
Nicolas Hofler
17
Lukas Kubler
SC Freiburg SC Freiburg 4-2-3-1
3-5-2 Werder Bremen Werder Bremen
1
Atubolu
30
Gunter
3
Lienhart
28
Ginter
25
Sildilli...
6
Osterhag...
8
Eggestei...
32
2
Grifo
34
Rohl
42
2
Doan
9
Holer
1
Zetterer
5
Pieper
4
Stark
3
Jung
8
Weiser
10
Bittenco...
14
Lynen
20
Schmid
19
Kohn
9
Silva
11
Njinmah

Substitutes

22
Julian Malatini
6
Jens Stage
27
Felix Agu
7
Marvin Ducksch
17
Marco Grull
29
Issa Kabore
28
Skelly Alvero
30
Mio Backhaus
15
Oliver Burke
Đội hình dự bị
SC Freiburg SC Freiburg
Jordy Makengo 33
Jan-Niklas Beste 19
Eren Dinkci 18
Chukwubuike Adamu 20
Johan Manzambi 44
Michael Gregoritsch 38
Florian Muller 21
Nicolas Hofler 27
Lukas Kubler 17
SC Freiburg Werder Bremen
22 Julian Malatini
6 Jens Stage
27 Felix Agu
7 Marvin Ducksch
17 Marco Grull
29 Issa Kabore
28 Skelly Alvero
30 Mio Backhaus
15 Oliver Burke

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
0 Bàn thua 3.67
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 1.33
45% Kiểm soát bóng 51%
11.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.5
1.9 Bàn thua 2.6
4 Phạt góc 3.8
2.4 Thẻ vàng 2.7
4.2 Sút trúng cầu môn 2.7
42.8% Kiểm soát bóng 47.2%
11.2 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Freiburg (26trận)
Chủ Khách
Werder Bremen (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
3
4
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
1
2
3
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
4
HT-B/FT-B
2
2
3
3

SC Freiburg SC Freiburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Matthias Ginter Trung vệ 1 1 1 31 26 83.87% 0 1 43 7.33
32 Vincenzo Grifo Cánh trái 2 2 2 26 19 73.08% 4 1 37 8.51
30 Christian Gunter Hậu vệ cánh trái 1 0 0 8 6 75% 3 1 29 6.83
9 Lucas Holer Tiền đạo cắm 1 1 1 11 7 63.64% 1 5 20 7.9
8 Maximilian Eggestein Tiền vệ trụ 1 1 1 33 24 72.73% 0 3 43 7.27
42 Ritsu Doan Cánh phải 3 1 0 22 17 77.27% 0 0 44 8.52
3 Philipp Lienhart Trung vệ 0 0 0 39 32 82.05% 0 0 46 6.97
19 Jan-Niklas Beste Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.07
6 Patrick Osterhage Tiền vệ trụ 0 0 0 26 18 69.23% 0 3 35 7.21
20 Chukwubuike Adamu Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04
18 Eren Dinkci Cánh phải 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 5 6.59
25 Kiliann Sildillia Hậu vệ cánh phải 1 1 0 30 26 86.67% 0 1 47 7.63
34 Merlin Rohl Tiền vệ công 0 0 1 8 7 87.5% 2 0 20 6.72
1 Noah Atubolu Thủ môn 0 0 0 36 22 61.11% 0 2 45 8.37
33 Jordy Makengo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04
44 Johan Manzambi Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04

Werder Bremen Werder Bremen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Leonardo Bittencourt Tiền vệ trụ 0 0 1 29 25 86.21% 2 0 38 6.12
8 Mitchell Weiser Hậu vệ cánh phải 1 0 1 38 34 89.47% 3 1 57 5.76
7 Marvin Ducksch Tiền đạo cắm 0 0 0 6 6 100% 1 0 7 5.91
3 Anthony Jung Trung vệ 0 0 0 89 80 89.89% 0 3 102 6.9
4 Niklas Stark Trung vệ 1 0 0 82 75 91.46% 0 1 89 5.8
9 Andre Silva Tiền đạo cắm 5 2 0 26 21 80.77% 1 2 42 5.42
1 Michael Zetterer Thủ môn 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 29 5.05
6 Jens Stage Tiền vệ trụ 0 0 0 16 13 81.25% 1 0 22 6.22
20 Romano Schmid Tiền vệ công 0 0 2 63 54 85.71% 11 0 90 5.46
14 Senne Lynen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 50 46 92% 0 2 66 6.31
5 Amos Pieper Trung vệ 0 0 0 51 44 86.27% 2 0 63 5.7
27 Felix Agu Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 7 70% 1 0 20 6.78
17 Marco Grull Cánh trái 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 9 5.91
19 Derrick Kohn Hậu vệ cánh trái 1 0 0 32 30 93.75% 5 1 47 5.86
11 Justin Njinmah Cánh phải 0 0 1 8 6 75% 1 1 13 6.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ