![SC Freiburg SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
1.05
0.81
0.96
0.84
2.23
3.43
2.73
0.77
1.03
0.74
1.06
Diễn biến chính
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Patrick Wimmer
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Noah Weisshaupt
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kenneth Schmidt
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ritsu Doan
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Roland Sallai
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Roland Sallai
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jonas Older Wind
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jakub Kaminski
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maximilian Arnold
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Lucas Holer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Roland Sallai
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Freiburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Nils Petersen | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 16.67% | 0 | 1 | 11 | 7 | |
27 | Nicolas Hofler | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 3 | 41 | 6.01 | |
7 | Jonathan Schmid | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
28 | Matthias Ginter | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 0 | 59 | 7.09 | |
17 | Lukas Kubler | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.41 | |
32 | Vincenzo Grifo | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 4 | 0 | 49 | 6.92 | |
30 | Christian Gunter | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 8 | 7.17 | |
26 | Mark Flekken | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 44 | 32 | 72.73% | 0 | 0 | 50 | 7.48 | |
9 | Lucas Holer | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 2 | 23 | 6.99 | |
8 | Maximilian Eggestein | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 24 | 21 | 87.5% | 2 | 2 | 40 | 7.37 | |
42 | Ritsu Doan | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 4 | 1 | 32 | 6.54 | |
3 | Philipp Lienhart | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 47 | 43 | 91.49% | 0 | 3 | 59 | 7.09 | |
22 | Roland Sallai | Cánh phải | 2 | 1 | 4 | 36 | 28 | 77.78% | 5 | 1 | 59 | 8.53 | |
29 | Woo-Yeong Jeong | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.02 | |
33 | Noah Weisshaupt | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 3 | 0 | 51 | 7.18 | |
35 | Kenneth Schmidt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 1 | 46 | 6.66 |
VfL Wolfsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Mattias Svanberg | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 8 | 6 | |
29 | Josua Guilavogui | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 111 | 97 | 87.39% | 0 | 1 | 119 | 6.15 | |
1 | Koen Casteels | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 28 | 66.67% | 0 | 0 | 52 | 6.84 | |
27 | Maximilian Arnold | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 4 | 0 | 50 | 5.88 | |
31 | Yannick Gerhardt | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 1 | 1 | 38 | 5.86 | |
7 | Luca Waldschmidt | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 16 | 6.06 | |
20 | Bote Baku | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 31 | 23 | 74.19% | 2 | 0 | 48 | 6.22 | |
23 | Jonas Older Wind | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 3 | 33 | 6.2 | |
3 | Sebastiaan Bornauw | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 70 | 95.89% | 0 | 1 | 81 | 6.34 | |
22 | Felix Nmecha | Tiền vệ công | 3 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 1 | 1 | 54 | 6.48 | |
39 | Patrick Wimmer | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 13 | 4 | 30.77% | 2 | 1 | 26 | 5.82 | |
40 | Kevin Paredes | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.16 | |
16 | Jakub Kaminski | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 31 | 6.29 | |
33 | Omar Marmoush | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 13 | 6.1 | |
5 | Micky van de Ven | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 2 | 68 | 6.59 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ