![SC Freiburg SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![VfL Bochum VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
0.92
0.94
0.88
0.92
1.62
3.82
4.45
0.85
0.95
1.07
0.73
Diễn biến chính
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Takuma Asano
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Vincenzo Grifo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christian Gamboa Luna
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Goncalo Paciencia
Ra sân: Roland Sallai
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maximilian Philipp
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anthony Losilla
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kevin Stoger
Ra sân: Ritsu Doan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Noah Weisshaupt
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Danilo Soares
Ra sân: Vincenzo Grifo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Freiburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Manuel Gulde | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 48 | 97.96% | 0 | 0 | 50 | 5.96 | |
27 | Nicolas Hofler | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 2 | 28 | 6.3 | |
28 | Matthias Ginter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 48 | 92.31% | 1 | 4 | 61 | 7.18 | |
32 | Vincenzo Grifo | Cánh trái | 3 | 2 | 3 | 34 | 31 | 91.18% | 4 | 0 | 49 | 7.97 | |
26 | Maximilian Philipp | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 2 | 20 | 6.8 | |
8 | Maximilian Eggestein | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 2 | 39 | 6.55 | |
42 | Ritsu Doan | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 3 | 29 | 7.22 | |
3 | Philipp Lienhart | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 61 | 57 | 93.44% | 0 | 2 | 70 | 6.69 | |
22 | Roland Sallai | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 23 | 6.52 | |
7 | Noah Weisshaupt | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 4 | 0 | 38 | 6.65 | |
1 | Noah Atubolu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 18 | 6.15 |
VfL Bochum
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manuel Riemann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 17 | 48.57% | 0 | 0 | 39 | 6.03 | |
8 | Anthony Losilla | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 2 | 19 | 6.22 | |
2 | Christian Gamboa Luna | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 0 | 17 | 6.38 | |
20 | Ivan Ordets | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 3 | 11 | 6.25 | |
7 | Kevin Stoger | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 2 | 1 | 31 | 6.19 | |
11 | Takuma Asano | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 14 | 6.7 | |
3 | Danilo Soares | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 1 | 1 | 31 | 6.58 | |
9 | Goncalo Paciencia | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 16 | 7.41 | |
5 | Bernardo Fernandes da Silva Junior | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 2 | 25 | 5.29 | |
22 | Christopher Antwi-Adjej | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 1 | 1 | 13 | 6.34 | |
31 | Keven Schlotterbeck | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 2 | 26 | 6.24 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ