![SC Freiburg SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![VfB Stuttgart VfB Stuttgart](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163027.png)
0.86
1.04
1.01
0.85
3.25
3.40
2.10
0.73
1.17
0.78
1.11
Diễn biến chính
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![VfB Stuttgart](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163027.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Chukwubuike Adamu
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Frans Kratzig
Kiến tạo: Vincenzo Grifo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Merlin Rohl
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pascal Stenzel
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Deniz Undav
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Atakan Karazor
Ra sân: Ritsu Doan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maximilian Eggestein
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Chris Fuhrich
Ra sân: Vincenzo Grifo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lukas Kubler
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![VfB Stuttgart](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163027.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![VfB Stuttgart](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163027.png)
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163027.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Freiburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Matthias Ginter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.18 | |
17 | Lukas Kubler | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 1 | 34 | 8.41 | |
32 | Vincenzo Grifo | Cánh trái | 3 | 0 | 3 | 39 | 32 | 82.05% | 7 | 0 | 59 | 7.59 | |
30 | Christian Gunter | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 4 | 0 | 35 | 6.52 | |
9 | Lucas Holer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.22 | |
8 | Maximilian Eggestein | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 30 | 6.64 | |
42 | Ritsu Doan | Cánh phải | 3 | 3 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 0 | 34 | 7.5 | |
3 | Philipp Lienhart | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 48 | 88.89% | 0 | 0 | 65 | 6.5 | |
22 | Roland Sallai | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 7 | 5.95 | |
21 | Florian Muller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 16 | 57.14% | 0 | 0 | 32 | 6.22 | |
23 | Florent Muslija | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 7 | 6.05 | |
6 | Patrick Osterhage | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 2 | 42 | 6.75 | |
20 | Chukwubuike Adamu | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 4 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 3 | 28 | 7.31 | |
34 | Merlin Rohl | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 2 | 31 | 6.59 | |
37 | Max Rosenfelder | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 0 | 41 | 6.52 | |
43 | Ifechukwu Ogbus | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 8 | 6.3 |
VfB Stuttgart
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Alexander Nubel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 37 | 5.6 | |
7 | Maximilian Mittelstadt | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 3 | 1 | 45 | 6.23 | |
15 | Pascal Stenzel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 3 | 0 | 47 | 5.95 | |
26 | Deniz Undav | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 32 | 24 | 75% | 1 | 0 | 43 | 5.92 | |
24 | Julian Chabot | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 112 | 100 | 89.29% | 0 | 8 | 121 | 6.76 | |
16 | Atakan Karazor | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 52 | 44 | 84.62% | 0 | 0 | 58 | 6.02 | |
9 | Ermedin Demirovic | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 27 | 6.82 | |
27 | Chris Fuhrich | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 1 | 0 | 44 | 6.22 | |
6 | Angelo Stiller | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 82 | 77 | 93.9% | 2 | 2 | 93 | 6.17 | |
18 | Jamie Leweling | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 3 | 0 | 42 | 6.21 | |
8 | Enzo Millot | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 94 | 88 | 93.62% | 1 | 0 | 110 | 6.35 | |
11 | Nick Woltemade | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 5.95 | |
32 | Fabian Rieder | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 19 | 6.12 | |
45 | Anrie Chase | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 19 | 19 | 100% | 0 | 0 | 23 | 6.12 | |
17 | Justin Diehl | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 5 | 0 | 22 | 5.92 | |
13 | Frans Kratzig | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 1 | 1 | 49 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ