![SC Freiburg SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![Union Berlin Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
0.99
0.91
0.99
0.89
2.23
3.60
3.20
0.71
1.23
0.36
2.00
Diễn biến chính
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brenden Aaronson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mikkel Kaufmann Sorensen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jerome Roussillon
Ra sân: Noah Weisshaupt
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vincenzo Grifo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Josip Juranovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kevin Volland
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Freiburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Manuel Gulde | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 95 | 84 | 88.42% | 0 | 3 | 109 | 7.32 | |
38 | Michael Gregoritsch | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 16 | 7 | 43.75% | 0 | 2 | 35 | 6.36 | |
28 | Matthias Ginter | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 102 | 90 | 88.24% | 1 | 3 | 115 | 7.23 | |
32 | Vincenzo Grifo | Cánh trái | 2 | 1 | 4 | 44 | 41 | 93.18% | 6 | 0 | 59 | 6.85 | |
9 | Lucas Holer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 6.19 | |
26 | Maximilian Philipp | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 2 | 6.17 | |
8 | Maximilian Eggestein | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 54 | 49 | 90.74% | 0 | 1 | 63 | 6.69 | |
22 | Roland Sallai | Cánh phải | 3 | 0 | 2 | 24 | 22 | 91.67% | 8 | 2 | 46 | 6.59 | |
25 | Kiliann Sildillia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 86 | 72 | 83.72% | 3 | 0 | 112 | 6.8 | |
7 | Noah Weisshaupt | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 4 | 1 | 53 | 6.8 | |
34 | Merlin Rohl | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 0 | 47 | 44 | 93.62% | 2 | 2 | 66 | 6.69 | |
1 | Noah Atubolu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 0 | 55 | 7.21 | |
33 | Jordy Makengo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 55 | 49 | 89.09% | 2 | 0 | 70 | 6.84 |
Union Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Kevin Vogt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 67 | 91.78% | 0 | 2 | 84 | 6.67 | |
28 | Christopher Trimmel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.06 | |
10 | Kevin Volland | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 21 | 11 | 52.38% | 3 | 0 | 32 | 6.2 | |
31 | Robin Knoche | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 49 | 81.67% | 1 | 0 | 68 | 6.43 | |
17 | Kevin Behrens | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 4 | 17 | 6.39 | |
1 | Frederik Ronnow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 52 | 47 | 90.38% | 0 | 1 | 64 | 7.44 | |
26 | Jerome Roussillon | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 1 | 35 | 6.74 | |
19 | Janik Haberer | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 1 | 49 | 6.64 | |
6 | Robin Gosens | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 1 | 19 | 6.2 | |
29 | Lucas Tousart | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.16 | |
18 | Josip Juranovic | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 3 | 34 | 31 | 91.18% | 5 | 0 | 48 | 7.22 | |
33 | Alex Kral | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 24 | 64.86% | 0 | 2 | 45 | 6.55 | |
4 | Diogo Leite | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 56 | 84.85% | 1 | 1 | 79 | 7.19 | |
7 | Brenden Aaronson | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 2 | 32 | 6.5 | |
9 | Mikkel Kaufmann Sorensen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 3 | 28 | 5.99 | |
13 | Andras Schafer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 21 | 6.54 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ