![SC Freiburg SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
0.97
0.89
0.94
0.86
1.97
3.35
3.30
1.06
0.74
0.77
1.03
Diễn biến chính
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Munas Dabbur
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Lukas Kubler
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vincenzo Grifo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robert Skov
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Finn Ole Becker
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ihlas Bebou
Ra sân: Lucas Holer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michael Gregoritsch
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Angelo Stiller
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Munas Dabbur
Kiến tạo: Noah Weisshaupt
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ritsu Doan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Freiburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Nils Petersen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 5.95 | |
5 | Manuel Gulde | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 54 | 83.08% | 0 | 6 | 83 | 7.28 | |
27 | Nicolas Hofler | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 56 | 42 | 75% | 0 | 2 | 83 | 8.04 | |
38 | Michael Gregoritsch | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 3 | 33 | 6.5 | |
28 | Matthias Ginter | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 66 | 55 | 83.33% | 0 | 3 | 81 | 7.04 | |
17 | Lukas Kubler | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 1 | 0 | 57 | 6.38 | |
32 | Vincenzo Grifo | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 33 | 25 | 75.76% | 2 | 0 | 44 | 6.2 | |
30 | Christian Gunter | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 4 | 39 | 30 | 76.92% | 8 | 1 | 66 | 6.88 | |
26 | Mark Flekken | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 48 | 35 | 72.92% | 0 | 0 | 54 | 6.32 | |
9 | Lucas Holer | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 3 | 49 | 6.73 | |
8 | Maximilian Eggestein | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 1 | 44 | 7.46 | |
42 | Ritsu Doan | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 41 | 7.42 | |
29 | Woo-Yeong Jeong | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.11 | |
14 | Yannik Keitel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
25 | Kiliann Sildillia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 28 | 6.33 | |
33 | Noah Weisshaupt | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 14 | 6.94 |
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 0 | 29 | 5.76 | |
3 | Pavel Kaderabek | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 14 | 56% | 4 | 3 | 48 | 6.15 | |
4 | Ermin Bicakcic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 5 | 6.07 | |
8 | Dennis Geiger | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 1 | 32 | 5.89 | |
10 | Munas Dabbur | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 33 | 6.38 | |
23 | John Anthony Brooks | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 37 | 77.08% | 0 | 5 | 59 | 6.52 | |
25 | Kevin Akpoguma | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 52 | 38 | 73.08% | 1 | 2 | 75 | 6.66 | |
9 | Ihlas Bebou | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 21 | 12 | 57.14% | 1 | 2 | 43 | 6.14 | |
11 | Jose Angel Esmoris Tasende | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 3 | 0 | 13 | 6.38 | |
29 | Robert Skov | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 11 | 57.89% | 4 | 3 | 41 | 6.33 | |
5 | Ozan Kabak | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 1 | 1 | 39 | 5.15 | |
20 | Finn Ole Becker | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 29 | 6.3 | |
13 | Angelo Stiller | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 0 | 44 | 6.79 | |
44 | Fisnik Asllani | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 2 | 8 | 5.97 | |
40 | Umut Tohumcu | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.88 | |
35 | Muhammed Damar | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.82 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ