![SC Freiburg SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![St. Pauli St. Pauli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185751.jpg)
0.95
0.95
0.92
0.96
1.91
3.60
3.80
0.89
0.99
0.36
2.00
Diễn biến chính
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![St. Pauli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185751.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Johannes Eggestein
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Elias Saad
Ra sân: Eren Dinkci
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlo Boukhalfa
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Lukas Kubler
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Patrick Osterhage
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jackson Irvine
Ra sân: Chukwubuike Adamu
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Manolis Saliakas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Johannes Eggestein
Ra sân: Maximilian Eggestein
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Elias Saad
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oladapo Afolayan
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![St. Pauli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185751.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![St. Pauli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185751.jpg)
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185751.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Freiburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Nicolas Hofler | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 12 | 6.15 | |
38 | Michael Gregoritsch | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 5.95 | |
28 | Matthias Ginter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 107 | 95 | 88.79% | 1 | 6 | 115 | 6.63 | |
17 | Lukas Kubler | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 1 | 0 | 57 | 5.84 | |
32 | Vincenzo Grifo | Cánh trái | 4 | 2 | 3 | 69 | 62 | 89.86% | 8 | 1 | 88 | 5.99 | |
30 | Christian Gunter | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 55 | 51 | 92.73% | 10 | 1 | 77 | 6.25 | |
9 | Lucas Holer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 2 | 21 | 6.2 | |
8 | Maximilian Eggestein | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 0 | 42 | 5.77 | |
42 | Ritsu Doan | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 4 | 1 | 60 | 6.17 | |
3 | Philipp Lienhart | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 127 | 116 | 91.34% | 0 | 7 | 134 | 6.15 | |
21 | Florian Muller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Florent Muslija | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 3 | 0 | 22 | 6.37 | |
6 | Patrick Osterhage | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 3 | 56 | 6.39 | |
20 | Chukwubuike Adamu | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 2 | 26 | 5.85 | |
18 | Eren Dinkci | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 21 | 5.94 | |
7 | Noah Weisshaupt | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 5 | 0 | 49 | 6.22 | |
1 | Noah Atubolu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 27 | 4.57 | |
33 | Jordy Makengo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
43 | Ifechukwu Ogbus | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
44 | Johan Manzambi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
St. Pauli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Karol Mets | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 2 | 36 | 6.63 | |
19 | Andreas Albers | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 7 | 6.06 | |
7 | Jackson Irvine | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 5 | 34 | 8 | |
25 | Adam Dzwigala | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 2 | 0 | 6 | 6.14 | |
8 | Eric Smith | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 2 | 30 | 7.84 | |
11 | Johannes Eggestein | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 13 | 9 | 69.23% | 2 | 1 | 22 | 7.34 | |
5 | Hauke Wahl | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 1 | 26 | 6.87 | |
2 | Manolis Saliakas | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 36 | 7.21 | |
10 | Daniel Sinani | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 5.92 | |
17 | Oladapo Afolayan | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 1 | 31 | 8.06 | |
21 | Lars Ritzka | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | Conor Metcalfe | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 1 | 9.09% | 0 | 2 | 14 | 6.15 | |
18 | Scott Banks | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.01 | |
4 | David Nemeth | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Ben Alexander Voll | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Nikola Vasilj | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 24 | 53.33% | 0 | 2 | 50 | 8.28 | |
16 | Carlo Boukhalfa | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 10 | 4 | 40% | 0 | 2 | 15 | 6.81 | |
14 | Fin Stevens | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Philipp Treu | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 45 | 6.9 | |
26 | Elias Saad | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 0 | 40 | 8.99 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ