![SC Freiburg SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20131013105754.jpg)
0.99
0.81
0.88
0.82
1.71
3.75
3.85
0.91
0.84
0.67
1.03
Diễn biến chính
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![Olympiakos Piraeus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20131013105754.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ritsu Doan
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Jordy Makengo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Michael Gregoritsch
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sotiris Alexandropoulos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Castelo Podence
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Philipp Lienhart
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michael Gregoritsch
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Holer
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Vincenzo Grifo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolas Hofler
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rodinei Marcelo de Almeida
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ayoub El Kaabi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Santiago Hezze
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![Olympiakos Piraeus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20131013105754.jpg)
Đội hình xuất phát
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![Olympiakos Piraeus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20131013105754.jpg)
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20131013105754.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Freiburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Nicolas Hofler | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 0 | 34 | 6.51 | |
38 | Michael Gregoritsch | Tiền đạo cắm | 5 | 4 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 22 | 10 | |
28 | Matthias Ginter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 17 | 6.72 | |
32 | Vincenzo Grifo | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 36 | 6.7 | |
9 | Lucas Holer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 25 | 7.04 | |
8 | Maximilian Eggestein | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 1 | 2 | 35 | 7.12 | |
42 | Ritsu Doan | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56.25% | 3 | 1 | 24 | 7.78 | |
3 | Philipp Lienhart | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 28 | 6.8 | |
25 | Kiliann Sildillia | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 31 | 7.36 | |
1 | Noah Atubolu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 24 | 6.7 | |
33 | Jordy Makengo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 3 | 0 | 25 | 7.87 |
Olympiakos Piraeus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alexandros Paschalakis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 9 | 5.29 | |
7 | Konstantinos Fortounis, Kostas | Tiền vệ công | 2 | 0 | 3 | 30 | 25 | 83.33% | 2 | 0 | 38 | 5.81 | |
23 | Rodinei Marcelo de Almeida | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 2 | 1 | 27 | 5.71 | |
56 | Daniel Castelo Podence | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 21 | 5.77 | |
45 | Panagiotis Retsos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 2 | 36 | 5.46 | |
4 | Mohamed Mady Camara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 0 | 31 | 5.68 | |
3 | Francisco Ortega | Defender | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 0 | 27 | 5.75 | |
9 | Ayoub El Kaabi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 12 | 5.77 | |
15 | Sotiris Alexandropoulos | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 1 | 21 | 5.65 | |
32 | Santiago Hezze | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 36 | 5.43 | |
74 | Andreas Ntoi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 1 | 43 | 5.89 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ