![SC Freiburg SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![Hertha Berlin Hertha Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163653.png)
0.87
0.99
0.99
0.81
1.58
3.77
4.70
0.84
0.96
0.97
0.83
Diễn biến chính
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![Hertha Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163653.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Christian Gunter
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Kenneth Schmidt
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kevin Prince Boateng
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tolga Cigerci
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Filip Uremovic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Lucas Holer
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wilfried Kanga Aka
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![Hertha Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163653.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![Hertha Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163653.png)
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163653.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Freiburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Manuel Gulde | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 47 | 36 | 76.6% | 2 | 2 | 54 | 6.44 | |
27 | Nicolas Hofler | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 61 | 55 | 90.16% | 0 | 4 | 66 | 6.58 | |
7 | Jonathan Schmid | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 3 | 0 | 15 | 5.62 | |
28 | Matthias Ginter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 54 | 80.6% | 0 | 2 | 74 | 6.53 | |
32 | Vincenzo Grifo | Cánh trái | 5 | 3 | 0 | 59 | 48 | 81.36% | 5 | 0 | 76 | 7.62 | |
30 | Christian Gunter | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 4 | 33 | 27 | 81.82% | 6 | 0 | 53 | 7.46 | |
26 | Mark Flekken | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 0 | 29 | 6 | |
9 | Lucas Holer | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 4 | 30 | 7.58 | |
8 | Maximilian Eggestein | Tiền vệ trụ | 4 | 0 | 1 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 1 | 54 | 6.7 | |
42 | Ritsu Doan | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 1 | 31 | 6.57 | |
25 | Kiliann Sildillia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 3 | 1 | 60 | 6.68 | |
35 | Kenneth Schmidt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 48 | 92.31% | 1 | 3 | 57 | 6.85 |
Hertha Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Kevin Prince Boateng | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 1 | 45 | 6.21 | |
6 | Tolga Cigerci | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 49 | 46 | 93.88% | 2 | 0 | 61 | 6.55 | |
21 | Marvin Plattenhardt | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 3 | 0 | 41 | 6.5 | |
7 | Florian Niederlechner | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 4 | 6.18 | |
20 | Marc-Oliver Kempf | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 42 | 84% | 0 | 3 | 56 | 6.61 | |
29 | Lucas Tousart | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 25 | 15 | 60% | 0 | 1 | 35 | 6.27 | |
16 | Jonjoe Kenny | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 4 | 22 | 17 | 77.27% | 5 | 1 | 43 | 6.93 | |
8 | Suat Serdar | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 8 | 6.2 | |
14 | Dodi Lukebakio Ngandoli | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 2 | 36 | 6.28 | |
18 | Wilfried Kanga Aka | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 1 | 4 | 23 | 6.52 | |
1 | Oliver Christensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 31 | 73.81% | 0 | 1 | 55 | 7.27 | |
5 | Filip Uremovic | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 33 | 6.34 | |
24 | Jessic Ngankam | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 11 | 7.34 | |
31 | Marton Dardai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 33 | 66% | 0 | 3 | 61 | 6.68 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ