![SC Freiburg SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![Augsburg Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
0.90
0.96
0.79
1.01
1.65
3.95
4.10
0.87
0.93
1.05
0.75
Diễn biến chính
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Yannik Keitel
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Vincenzo Grifo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ruben Vargas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Iago Amaral Borduchi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Phillip Tietz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tim Breithaupt
Ra sân: Vincenzo Grifo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ritsu Doan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Lucas Holer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Roland Sallai
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Freiburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Matthias Ginter | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 2 | 30 | 6.77 | |
17 | Lukas Kubler | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 24 | 6.6 | |
32 | Vincenzo Grifo | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 4 | 0 | 28 | 6.86 | |
9 | Lucas Holer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 2 | 18 | 6.55 | |
8 | Maximilian Eggestein | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 2 | 33 | 6.76 | |
42 | Ritsu Doan | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 0 | 18 | 6.44 | |
3 | Philipp Lienhart | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 1 | 53 | 6.48 | |
22 | Roland Sallai | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 2 | 1 | 24 | 6.69 | |
14 | Yannik Keitel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 10 | 5.95 | |
25 | Kiliann Sildillia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 21 | 65.63% | 0 | 0 | 35 | 6.26 | |
34 | Merlin Rohl | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 17 | 6.17 | |
1 | Noah Atubolu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 1 | 34 | 7.16 |
Augsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jeffrey Gouweleeuw | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 44 | 34 | 77.27% | 1 | 3 | 50 | 6.25 | |
43 | Kevin Mbabu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 3 | 50% | 2 | 0 | 16 | 6.21 | |
21 | Phillip Tietz | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 13 | 4 | 30.77% | 0 | 3 | 19 | 6.34 | |
19 | Felix Uduokhai | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 1 | 33 | 6.05 | |
16 | Ruben Vargas | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 12 | 8 | 66.67% | 4 | 1 | 27 | 6.25 | |
9 | Ermedin Demirovic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 0 | 0 | 28 | 6.41 | |
8 | Elvis Rexhbecaj | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 21 | 6.07 | |
1 | Finn Dahmen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 0 | 28 | 5.91 | |
22 | Iago Amaral Borduchi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 24 | 5.41 | |
5 | Patric Pfeiffer | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 19 | 5.96 | |
18 | Tim Breithaupt | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 34 | 6.37 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ