Vòng 19
22:30 ngày 25/01/2025
SC Farense
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Rio Ave
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.82
-0
1.08
O 2.25
1.02
U 2.25
0.86
1
2.50
X
3.00
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.09
O 0.5
0.44
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

SC Farense SC Farense
Phút
Rio Ave Rio Ave
22'
match goal 0 - 1 Kiko Bondoso
Kiến tạo: Marios Vrousai
Filipe Miguel Barros Soares match yellow.png
34'
38'
match yellow.png Clayton Fernandes Silva
Derick Poloni
Ra sân: Paulo Victor de Almeida Barbosa
match change
46'
David Samuel Custodio Lima match yellow.png
50'
59'
match goal 0 - 2 Clayton Fernandes Silva
Kiến tạo: Ole Pohlmann
60'
match change Andre Luiz Inacio da Silva
Ra sân: Tiago Morais
Miguel Menino match yellow.png
62'
62'
match yellow.png Cezary Miszta
Jaime Pinto
Ra sân: David Samuel Custodio Lima
match change
63'
Alex Bermejo Escribano
Ra sân: Filipe Miguel Barros Soares
match change
63'
Dario Poveda Romera
Ra sân: Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro
match change
63'
71'
match yellow.png Omar Richards
Derick Poloni match yellow.png
72'
75'
match change Martim Neto
Ra sân: Ole Pohlmann
Raul Michel Melo da Silva
Ra sân: Marco André Silva Lopes Matias
match change
77'
Antonio Manuel Fernandes Mendes,Tomane Penalty awarded match var
80'
Antonio Manuel Fernandes Mendes,Tomane 1 - 2 match pen
82'
82'
match yellow.png Francisco Petrasso
Raul Michel Melo da Silva match yellow.png
84'
86'
match change Renato Pantalon
Ra sân: Kiko Bondoso

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Farense SC Farense
Rio Ave Rio Ave
9
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
16
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
363
 
Số đường chuyền
 
327
78%
 
Chuyền chính xác
 
74%
16
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
4
51
 
Đánh đầu
 
25
22
 
Đánh đầu thành công
 
16
0
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
15
10
 
Đánh chặn
 
6
28
 
Ném biên
 
27
15
 
Cản phá thành công
 
15
16
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
31
 
Long pass
 
26
99
 
Pha tấn công
 
74
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Raul Michel Melo da Silva
31
Derick Poloni
71
Jaime Pinto
14
Dario Poveda Romera
11
Alex Bermejo Escribano
44
Lucas africo
70
Rivaldo Boaventura Morais
80
Samuel Loureiro Carvalho Justo
1
Kaique Pereira Azarias
SC Farense SC Farense 3-4-2-1
4-3-3 Rio Ave Rio Ave
33
Velho
5
Ribeiro
4
Amorim
3
Moreno
2
Barbosa
93
Menino
21
Soares
28
Lima
7
Balde
77
Matias
9
Mendes,T...
1
Miszta
17
Vrousai
23
Petrasso
3
Ntoi
98
Richards
80
Pohlmann
34
Tiknaz
16
Aguilera
19
Bondoso
9
Silva
11
Morais

Substitutes

7
Andre Luiz Inacio da Silva
42
Renato Pantalon
76
Martim Neto
99
Antzelo Sina
27
Tobias Medina
14
Karem Zoabi
21
Joao Graca
6
Joao Pedro Barradas Novais
20
Joao Tome
Đội hình dự bị
SC Farense SC Farense
Raul Michel Melo da Silva 34
Derick Poloni 31
Jaime Pinto 71
Dario Poveda Romera 14
Alex Bermejo Escribano 11
Lucas africo 44
Rivaldo Boaventura Morais 70
Samuel Loureiro Carvalho Justo 80
Kaique Pereira Azarias 1
SC Farense Rio Ave
7 Andre Luiz Inacio da Silva
42 Renato Pantalon
76 Martim Neto
99 Antzelo Sina
27 Tobias Medina
14 Karem Zoabi
21 Joao Graca
6 Joao Pedro Barradas Novais
20 Joao Tome

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 1.67
3 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 1.67
39% Kiểm soát bóng 41%
12.67 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.5
1.3 Bàn thua 1.5
4.1 Phạt góc 3.3
3.4 Thẻ vàng 2.4
2.9 Sút trúng cầu môn 3.7
38% Kiểm soát bóng 47%
15.1 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Farense (23trận)
Chủ Khách
Rio Ave (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
3
6
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
3
2
HT-H/FT-H
0
5
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
4
3
1
3

SC Farense SC Farense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
77 Marco André Silva Lopes Matias Cánh trái 2 2 3 14 12 85.71% 7 0 33 6.65
9 Antonio Manuel Fernandes Mendes,Tomane Tiền đạo cắm 2 0 0 15 7 46.67% 0 7 24 6.16
34 Raul Michel Melo da Silva Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 1 2 6.05
4 Artur Jorge Marques Amorim Trung vệ 0 0 0 62 55 88.71% 0 3 70 6.46
71 Jaime Pinto Cánh phải 1 0 0 1 1 100% 1 0 7 6
7 Elves Balde Cánh phải 0 0 3 12 7 58.33% 3 0 30 6.74
31 Derick Poloni Hậu vệ cánh trái 1 1 0 13 13 100% 1 0 19 6.2
21 Filipe Miguel Barros Soares Tiền vệ công 1 0 0 25 23 92% 2 1 39 6.42
33 Mario Ricardo Silva Velho Thủ môn 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 31 5.65
11 Alex Bermejo Escribano Cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 9 6.1
5 Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro Trung vệ 1 1 0 42 33 78.57% 2 1 54 6.41
14 Dario Poveda Romera Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.08
2 Paulo Victor de Almeida Barbosa Hậu vệ cánh trái 0 0 1 18 13 72.22% 1 1 42 6.56
3 Marco Moreno Trung vệ 0 0 0 45 38 84.44% 0 2 59 6.2
28 David Samuel Custodio Lima Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 8 61.54% 2 1 27 5.9
93 Miguel Menino Tiền vệ trụ 0 0 1 27 19 70.37% 2 1 42 6.07

Rio Ave Rio Ave
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
98 Omar Richards Hậu vệ cánh trái 0 0 1 29 25 86.21% 1 0 46 6.67
1 Cezary Miszta Thủ môn 0 0 0 33 19 57.58% 0 1 42 7.68
17 Marios Vrousai Cánh phải 1 0 1 28 24 85.71% 2 0 61 7.32
9 Clayton Fernandes Silva Tiền đạo cắm 2 1 0 10 8 80% 2 0 29 7.29
11 Tiago Morais Cánh trái 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 22 6.72
19 Kiko Bondoso Cánh trái 2 1 0 15 10 66.67% 1 0 27 7.37
16 Brandon Aguilera Tiền vệ công 2 0 1 37 30 81.08% 3 0 52 6.94
76 Martim Neto Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.04
3 Andreas Ntoi Trung vệ 1 0 1 40 27 67.5% 0 5 55 7.58
80 Ole Pohlmann Tiền vệ trụ 0 0 2 18 13 72.22% 1 1 35 6.56
34 Demir Ege Tiknaz Tiền vệ trụ 0 0 1 41 38 92.68% 0 0 55 7.46
7 Andre Luiz Inacio da Silva Cánh phải 0 0 0 5 4 80% 1 0 11 6.37
23 Francisco Petrasso Trung vệ 1 0 0 31 26 83.87% 0 5 45 7.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ