![Sassuolo Sassuolo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192851.jpg)
![Frosinone Frosinone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143240.png)
1.06
0.82
0.98
0.88
1.95
3.80
3.30
1.21
0.70
1.11
0.78
Diễn biến chính
![Sassuolo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192851.jpg)
![Frosinone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143240.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emanuele Valeri
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Kiến tạo: Uros Racic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fares Ghedjemis
Ra sân: Kristian Thorstvedt
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marco Brescianini
Ra sân: Gregoire Defrel
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matìas Soulè Malvano
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Walid Cheddira
Ra sân: Armand Lauriente
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrea Pinamonti
![match change](/img/match-events/change.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sassuolo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192851.jpg)
![Frosinone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143240.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Sassuolo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192851.jpg)
![Frosinone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143240.png)
![Sassuolo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192851.jpg)
![Sassuolo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143240.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sassuolo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
47 | Andrea Consigli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 19 | 45.24% | 0 | 0 | 47 | 6.53 | |
92 | Gregoire Defrel | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 30 | 6.51 | |
5 | Martin Erlic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 37 | 75.51% | 0 | 0 | 57 | 6.76 | |
13 | Gian Marco Ferrari | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 1 | 48 | 6.64 | |
9 | Andrea Pinamonti | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 15 | 5 | 33.33% | 0 | 8 | 29 | 7.15 | |
6 | Uros Racic | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 1 | 62 | 7.81 | |
11 | Nedim Bajrami | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 1 | 0 | 34 | 6.69 | |
19 | Marash Kumbulla | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.02 | |
7 | Matheus Henrique | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 6.39 | |
42 | Kristian Thorstvedt | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 42 | 34 | 80.95% | 1 | 2 | 52 | 7.66 | |
45 | Armand Lauriente | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 4 | 0 | 47 | 7.21 | |
3 | Marcus Holmgren Pedersen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 1 | 44 | 7.06 | |
43 | Josh Doig | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 8 | 53.33% | 3 | 0 | 52 | 6.95 | |
8 | Samuele Mulattieri | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 4 | 7 | 6.37 | |
24 | Daniel Boloca | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 5 | 6.48 |
Frosinone
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Simone Romagnoli | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 67 | 60 | 89.55% | 0 | 5 | 75 | 6.61 | |
36 | Luca Mazzitelli | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 2 | 63 | 50 | 79.37% | 4 | 0 | 85 | 6.91 | |
20 | Pol Mikel Lirola Kosok | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 0 | 55 | 5.92 | |
4 | Marco Brescianini | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 25 | 6.15 | |
32 | Emanuele Valeri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.57 | |
5 | Caleb Okoli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 79 | 64 | 81.01% | 0 | 7 | 88 | 6.87 | |
9 | Kaio Jorge Pinto Ramos | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.68 | |
19 | Nadir Zortea | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 44 | 32 | 72.73% | 6 | 1 | 78 | 6.58 | |
80 | Stefano Turati | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 34 | 6.45 | |
8 | Demba Seck | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 23 | 6.19 | |
18 | Matìas Soulè Malvano | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 43 | 33 | 76.74% | 3 | 0 | 66 | 7.13 | |
11 | Marvin Cuni | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.35 | |
27 | Arijon Ibrahimovic | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 16 | 6.3 | |
70 | Walid Cheddira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 28 | 5.99 | |
45 | Enzo Barrenechea | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 79 | 67 | 84.81% | 0 | 3 | 90 | 6.85 | |
29 | Fares Ghedjemis | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 2 | 1 | 26 | 6.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ