![Sassuolo Sassuolo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192851.jpg)
![Cremonese Cremonese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214902.jpg)
1.03
0.83
0.92
0.88
1.71
3.68
4.05
0.94
0.86
0.88
0.92
Diễn biến chính
![Sassuolo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192851.jpg)
![Cremonese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214902.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vlad Chiriches
Kiến tạo: Armand Lauriente
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Felix Afena-Gyan
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: David Okereke
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Frank Cedric Tsadjout
Ra sân: Davide Frattesi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gregoire Defrel
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leonardo Sernicola
Ra sân: Andrea Pinamonti
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maxime Baila Lopez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Marco Carnesecchi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Matheus Henrique
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Armand Lauriente
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sassuolo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192851.jpg)
![Cremonese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214902.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Sassuolo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192851.jpg)
![Cremonese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214902.jpg)
![Sassuolo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192851.jpg)
![Sassuolo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214902.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sassuolo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
47 | Andrea Consigli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 0 | 41 | 6.55 | |
14 | Pedro Mba Obiang Avomo, Perico | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 6.18 | |
92 | Gregoire Defrel | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 25 | 22 | 88% | 1 | 0 | 38 | 6.59 | |
28 | Martin Erlic | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 50 | 42 | 84% | 0 | 6 | 64 | 6.43 | |
27 | Maxime Baila Lopez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 57 | 47 | 82.46% | 0 | 0 | 71 | 7.55 | |
9 | Andrea Pinamonti | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 16 | 8 | 50% | 2 | 3 | 34 | 6.69 | |
16 | Davide Frattesi | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 20 | 13 | 65% | 1 | 0 | 32 | 7.4 | |
20 | Nedim Bajrami | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 2 | 0 | 12 | 6.83 | |
6 | Rogerio | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 47 | 38 | 80.85% | 3 | 1 | 82 | 7.38 | |
7 | Matheus Henrique | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 1 | 47 | 6.78 | |
8 | Abdou Harroui | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.08 | |
42 | Kristian Thorstvedt | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 0 | 20 | 6.02 | |
45 | Armand Lauriente | Cánh trái | 1 | 1 | 4 | 33 | 22 | 66.67% | 4 | 0 | 50 | 9.71 | |
44 | Ruan Tressoldi Netto | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 54 | 49 | 90.74% | 0 | 4 | 68 | 6.98 | |
21 | Nadir Zortea | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 46 | 30 | 65.22% | 7 | 0 | 84 | 6.28 | |
11 | Agustin Alvarez Martinez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 5.99 |
Cremonese
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Matteo Bianchetti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 43 | 81.13% | 0 | 2 | 65 | 6.65 | |
9 | Daniel Ciofani | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 1 | 12 | 6.02 | |
21 | Vlad Chiriches | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 26 | 5.94 | |
10 | Cristian Buonaiuto | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 3 | 0 | 12 | 6.34 | |
90 | Cyriel Dessers | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 17 | 8.3 | |
18 | Paolo Ghiglione | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 8 | 4 | 50% | 1 | 0 | 9 | 6.12 | |
6 | Charles Pickel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 38 | 29 | 76.32% | 0 | 4 | 50 | 6.51 | |
77 | David Okereke | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 24 | 6.53 | |
26 | Marco Benassi | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 27 | 18 | 66.67% | 3 | 1 | 44 | 6.7 | |
17 | Leonardo Sernicola | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 6 | 1 | 43 | 6.32 | |
12 | Marco Carnesecchi | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 0 | 39 | 6.91 | |
3 | Emanuele Valeri | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 31 | 18 | 58.06% | 11 | 0 | 75 | 6.34 | |
5 | Johan Felipe Vasquez Ibarra | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 51 | 39 | 76.47% | 0 | 1 | 66 | 6.34 | |
44 | Luka Lochoshvili | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 1 | 38 | 6.6 | |
74 | Frank Cedric Tsadjout | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 3 | 30 | 6.6 | |
20 | Felix Afena-Gyan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 19 | 6.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ