![Sarmiento Junin Sarmiento Junin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917085624.jpg)
![Independiente Independiente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084325.jpg)
0.86
1.04
0.89
0.99
2.62
2.80
2.60
1.23
0.71
0.60
1.25
Diễn biến chính
![Sarmiento Junin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917085624.jpg)
![Independiente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084325.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolas Javier Vallejo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ruben David Martinez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Federico Andres Mancuello
Ra sân: Gabriel Agustin Hauche
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joaquin Gho
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Manuel Monaco
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gabriel Avalos Stumpfs
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Santiago Montiel
Ra sân: Ivan Andres Morales Bravo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gabriel Diaz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sarmiento Junin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917085624.jpg)
![Independiente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084325.jpg)
Đội hình xuất phát
![Sarmiento Junin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917085624.jpg)
![Independiente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084325.jpg)
![Sarmiento Junin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917085624.jpg)
![Sarmiento Junin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084325.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sarmiento Junin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Nicolas Fabian Gaitan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 27 | 15 | 55.56% | 2 | 0 | 35 | 6.6 | |
21 | Gabriel Agustin Hauche | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 29 | 7.7 | |
2 | Juan Manuel Insaurralde | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 20 | 64.52% | 0 | 2 | 44 | 6.8 | |
14 | Facundo Roncaglia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 3 | 45 | 8.2 | |
23 | Bryan Alfredo Cabezas Segura | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.5 | |
42 | Lucas Mauricio Acosta | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 19 | 54.29% | 0 | 0 | 41 | 6.9 | |
7 | Lisandro Lopez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
18 | Ivan Andres Morales Bravo | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 26 | 6.9 | |
29 | Elias Sebastian Lopez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 12 | 50% | 2 | 0 | 55 | 6.9 | |
26 | Jair Ezequiel Arismendi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 2 | 0 | 9 | 6.6 | |
28 | Joaquin Gho | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 2 | 18 | 9 | 50% | 4 | 4 | 38 | 7.7 | |
22 | Valentin Burgoa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
5 | Manuel Garcia | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.4 | |
33 | Gabriel Diaz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 1 | 0 | 33 | 6.5 | |
11 | Manuel Monaco | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 29 | 6.2 | |
31 | Tomas Guiacobini | Forward | 0 | 0 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 1 | 34 | 6.7 |
Independiente
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Ivan Marcone | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 58 | 53 | 91.38% | 0 | 1 | 67 | 7.4 | |
11 | Federico Andres Mancuello | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 3 | 24 | 20 | 83.33% | 5 | 0 | 38 | 7.3 | |
33 | Rodrigo Rey | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 32 | 7.2 | |
9 | Gabriel Avalos Stumpfs | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 25 | 13 | 52% | 0 | 4 | 32 | 7 | |
32 | Alexis Pedro Canelo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
2 | Joaquin Laso | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 65 | 56 | 86.15% | 0 | 4 | 75 | 7.3 | |
3 | Adrian Sporle | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 8 | 2 | 64 | 6.7 | |
17 | Lucas Gonzalez Martinez | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 27 | 7.1 | |
28 | Jhonny Raul Quinonez Ruiz | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 1 | 3 | 38 | 6.9 | |
26 | Kevin Lomonaco | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 65 | 59 | 90.77% | 4 | 2 | 85 | 7.5 | |
19 | Alex Luna | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 18 | 6.6 | |
5 | Felipe Ignacio Loyola Olea | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 0 | 49 | 40 | 81.63% | 0 | 2 | 70 | 6.7 | |
16 | Santiago Hidalgo | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 8 | 6.7 | |
31 | Nicolas Javier Vallejo | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 2 | 3 | 27 | 7 | |
21 | Ruben David Martinez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 0 | 29 | 6.7 | |
44 | Santiago Montiel | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 4 | 36 | 24 | 66.67% | 5 | 0 | 54 | 7.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ