Vòng 6
03:00 ngày 18/02/2025
Sarmiento Junin
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Deportivo Riestra
Địa điểm: Giulio Humberto grandona Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.78
-0
1.13
O 2
1.08
U 2
0.80
1
2.50
X
2.80
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.09
O 0.5
0.57
U 0.5
1.30

Diễn biến chính

Sarmiento Junin Sarmiento Junin
Phút
Deportivo Riestra Deportivo Riestra
34'
match goal 0 - 1 Nicolas Benegas
Kiến tạo: Jonathan Carlos Herrera
Federico Paradela
Ra sân: Manuel Garcia
match change
46'
55'
match change Mariano Gaston Bracamonte
Ra sân: Mario Sanabria
55'
match change Eric Joel Tovo
Ra sân: Nicolas Caro
Joaquin Gho
Ra sân: Alex Vigo
match change
61'
Valentin Burgoa
Ra sân: Gabriel Diaz
match change
61'
Juan Manuel Insaurralde match yellow.png
63'
Franco Farias
Ra sân: Pablo Daniel Magnin
match change
67'
72'
match change Brian Sanchez
Ra sân: Nicolas Benegas
72'
match change Gabriel Obredor
Ra sân: Pedro Ramirez
Juan Andrada
Ra sân: Carlos Gabriel Villalba
match change
73'
77'
match yellow.png Milton Aaron Celiz
80'
match yellow.png Gabriel Obredor
Gabriel Carabajal 1 - 1 match pen
85'
89'
match change Antony Alonso
Ra sân: Jonatan Esteban Goitia
Gabriel Carabajal 2 - 1 match pen
90'
Federico Paradela Penalty awarded match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sarmiento Junin Sarmiento Junin
Deportivo Riestra Deportivo Riestra
10
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
2
14
 
Sút Phạt
 
7
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
524
 
Số đường chuyền
 
214
84%
 
Chuyền chính xác
 
57%
7
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
3
22
 
Rê bóng thành công
 
16
14
 
Đánh chặn
 
7
24
 
Ném biên
 
17
22
 
Cản phá thành công
 
16
9
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
47
 
Long pass
 
27
151
 
Pha tấn công
 
95
119
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Federico Paradela
28
Joaquin Gho
22
Valentin Burgoa
20
Franco Farias
6
Juan Andrada
12
Thyago Ayala
17
Jeremías Vallejos
34
Augustin Seyral
44
Renzo Miguel Orihuela Barcos
31
Tomas Guiacobini
26
Jair Ezequiel Arismendi
40
Brandon Márquez
Sarmiento Junin Sarmiento Junin 3-1-4-2
5-3-2 Deportivo Riestra Deportivo Riestra
42
Acosta
36
Morales
2
Insaurra...
14
Roncagli...
25
Villalba
33
Diaz
10
Carabaja...
5
Garcia
21
Vigo
7
Magnin
18
Bravo
1
Arce
27
Goitia
15
Sansotre
22
Paz
3
Caro
5
Ramirez
8
Celiz
14
Monje
37
Sanabria
32
Benegas
9
Herrera

Substitutes

2
Eric Joel Tovo
36
Mariano Gaston Bracamonte
35
Brian Sanchez
40
Gabriel Obredor
7
Antony Alonso
12
Nahuel Manganelli
24
Facundo Mino
10
Gonzalo Bravo
23
Mateo Ramirez
25
Ariel Munoz
20
Alexander Diaz
11
Gustavo Fernandez
Đội hình dự bị
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
Federico Paradela 8
Joaquin Gho 28
Valentin Burgoa 22
Franco Farias 20
Juan Andrada 6
Thyago Ayala 12
Jeremías Vallejos 17
Augustin Seyral 34
Renzo Miguel Orihuela Barcos 44
Tomas Guiacobini 31
Jair Ezequiel Arismendi 26
Brandon Márquez 40
Sarmiento Junin Deportivo Riestra
2 Eric Joel Tovo
36 Mariano Gaston Bracamonte
35 Brian Sanchez
40 Gabriel Obredor
7 Antony Alonso
12 Nahuel Manganelli
24 Facundo Mino
10 Gonzalo Bravo
23 Mateo Ramirez
25 Ariel Munoz
20 Alexander Diaz
11 Gustavo Fernandez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 2.67
64.67% Kiểm soát bóng 36%
8 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.9
1.4 Bàn thua 0.6
4 Phạt góc 3.6
2 Thẻ vàng 2.7
3.3 Sút trúng cầu môn 2.6
51.1% Kiểm soát bóng 34.2%
10 Phạm lỗi 15.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sarmiento Junin (7trận)
Chủ Khách
Deportivo Riestra (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
4
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
1

Sarmiento Junin Sarmiento Junin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Juan Manuel Insaurralde Trung vệ 1 0 0 39 32 82.05% 0 2 46 6.6
14 Facundo Roncaglia Trung vệ 0 0 1 45 43 95.56% 1 0 55 7.2
7 Pablo Daniel Magnin Tiền đạo cắm 0 0 0 11 11 100% 1 2 16 6.6
42 Lucas Mauricio Acosta Thủ môn 0 0 0 10 9 90% 0 0 16 6.6
10 Gabriel Carabajal Tiền vệ công 3 2 1 32 26 81.25% 3 0 44 7
18 Ivan Andres Morales Bravo Tiền đạo cắm 1 1 0 15 12 80% 2 0 28 6.4
21 Alex Vigo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 31 93.94% 5 0 61 6.9
25 Carlos Gabriel Villalba Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 48 37 77.08% 0 1 61 6.7
8 Federico Paradela Tiền vệ trụ 0 0 0 7 7 100% 1 0 10 6.6
5 Manuel Garcia Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 23 18 78.26% 2 0 33 6.9
33 Gabriel Diaz Hậu vệ cánh trái 1 0 2 19 17 89.47% 5 2 39 7.3
36 Santiago Morales Trung vệ 0 0 0 33 24 72.73% 0 0 46 6.7

Deportivo Riestra Deportivo Riestra
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Milton Aaron Celiz Tiền đạo cắm 0 0 0 14 8 57.14% 0 2 24 6.5
22 Cristian Paz Trung vệ 0 0 0 7 5 71.43% 1 1 14 6.6
1 Ignacio Arce Thủ môn 0 0 0 24 13 54.17% 0 0 29 7.3
32 Nicolas Benegas Tiền đạo cắm 2 1 0 10 6 60% 0 1 21 6.8
9 Jonathan Carlos Herrera Tiền đạo cắm 0 0 2 6 6 100% 0 1 14 7.1
15 Nicolas Sansotre Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 8 61.54% 2 0 22 6.8
3 Nicolas Caro Trung vệ 0 0 0 10 6 60% 0 2 16 7
27 Jonatan Esteban Goitia Defender 1 0 0 6 4 66.67% 1 1 15 6.5
5 Pedro Ramirez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 9 52.94% 1 2 42 6.9
37 Mario Sanabria Cánh phải 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 14 6.5
14 Pablo Monje Tiền vệ trụ 0 0 0 17 11 64.71% 0 2 26 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ