![Sarmiento Junin Sarmiento Junin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917085624.jpg)
![Arsenal de Sarandi Arsenal de Sarandi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021858.jpg)
0.96
0.84
0.96
0.74
1.96
3.15
3.50
1.07
0.68
0.68
1.02
Diễn biến chính
![Sarmiento Junin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917085624.jpg)
![Arsenal de Sarandi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021858.jpg)
Kiến tạo: Lucas Santiago Melano
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adrian Sporle
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Franco Agustin Vega
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Felipe Pena Biafore
Ra sân: Manuel Monaco
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gonzalo Bettini
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lisandro Lopez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nestor Adriel Breitenbruch
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Lucas Santiago Melano
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sarmiento Junin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917085624.jpg)
![Arsenal de Sarandi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021858.jpg)
Đội hình xuất phát
![Sarmiento Junin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917085624.jpg)
![Arsenal de Sarandi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021858.jpg)
![Sarmiento Junin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917085624.jpg)
![Sarmiento Junin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021858.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sarmiento Junin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Juan Manuel Insaurralde | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 22 | 10 | 45.45% | 0 | 6 | 28 | 7 | |
52 | Emiliano Mendez | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 2 | 45 | 7.47 | |
16 | Lucas Santiago Melano | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 3 | 18 | 14 | 77.78% | 5 | 1 | 39 | 7.3 | |
18 | Alejandro Donatti | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 6 | 21 | 7.22 | ||
22 | Javier Toledo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 10 | 6.14 | |
25 | Gonzalo Bettini | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 1 | 25 | 15 | 60% | 3 | 1 | 47 | 8.32 | |
7 | Lisandro Lopez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 3 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 2 | 43 | 7.46 | |
17 | Jean Rosso | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 11 | 6.14 | |
27 | Emanuel Hernandez | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 17 | 4 | 23.53% | 1 | 4 | 24 | 6.66 | |
5 | Fernando Martinez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 34 | 21 | 61.76% | 0 | 1 | 46 | 7.1 | |
32 | Sebastian Tomas Meza | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 5 | 27.78% | 0 | 0 | 24 | 7 | |
9 | Luciano Emilio Gondou Zanelli | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 2 | 6 | 6.3 | |
29 | Manuel Garcia | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 13 | 6.06 | |
33 | Gabriel Diaz | 2 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 6 | 1 | 45 | 6.99 | ||
30 | Manuel Monaco | 1 | 1 | 0 | 17 | 8 | 47.06% | 4 | 2 | 43 | 6.55 |
Arsenal de Sarandi
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Luis Leal dos Anjos | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 1 | 33 | 6.32 | |
25 | Nestor Adriel Breitenbruch | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 49 | 39 | 79.59% | 4 | 5 | 62 | 6.34 | |
5 | Adrian Sporle | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 4 | 1 | 30 | 5.81 | |
7 | Facundo Pons | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 5 | 6.09 | |
22 | Lautaro Guzman | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 3 | 0 | 25 | 6.36 | |
19 | Maximiliano Centurión | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 63 | 44 | 69.84% | 0 | 1 | 70 | 6.35 | |
6 | Tiago Nahuel Banega | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 45 | 32 | 71.11% | 1 | 1 | 56 | 6.48 | |
3 | Leonardo Marchi | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 6 | 0 | 42 | 5.95 | |
4 | Lucas Souto | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 2 | 3 | 37 | 6.16 | |
13 | Joaquin Pombo | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 46 | 36 | 78.26% | 0 | 3 | 57 | 6.55 | |
23 | Alejandro Gabriel Medina | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 29 | 17 | 58.62% | 0 | 0 | 42 | 6.65 | |
28 | Felipe Pena Biafore | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 1 | 36 | 6.57 | |
36 | Flabian Londono | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 5 | 8 | 6.19 | |
10 | Santiago Toloza | Tiền vệ công | 0 | 0 | 4 | 33 | 25 | 75.76% | 2 | 0 | 55 | 5.99 | |
15 | Franco Agustin Vega | Defender | 3 | 1 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 26 | 6.42 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ