![Sao Paulo Sao Paulo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230159.png)
![Palmeiras Palmeiras](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916173305.png)
1.11
0.80
0.94
0.74
2.90
3.10
2.40
0.99
0.89
0.80
1.06
Diễn biến chính
![Sao Paulo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230159.png)
![Palmeiras](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916173305.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sao Paulo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230159.png)
![Palmeiras](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916173305.png)
Đội hình xuất phát
![Sao Paulo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230159.png)
![Palmeiras](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916173305.png)
![Sao Paulo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230159.png)
![Sao Paulo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916173305.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sao Paulo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
55 | James David Rodriguez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 9 | 6.03 | |
23 | Pires Monteiro Rafael | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 0 | 34 | 6.95 | |
10 | Luciano da Rocha Neves | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 40 | 6.8 | |
25 | Alisson Euler de Freitas Castro | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 57 | 50 | 87.72% | 0 | 0 | 72 | 7.76 | |
9 | Jonathan Calleri | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 1 | 16 | 6 | 37.5% | 2 | 6 | 35 | 6.56 | |
5 | Robert Abel Arboleda Escobar | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 59 | 49 | 83.05% | 0 | 1 | 71 | 6.53 | |
28 | Alan Franco | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 60 | 52 | 86.67% | 0 | 0 | 73 | 7.01 | |
15 | Michel Araujo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 19 | 17 | 89.47% | 2 | 2 | 27 | 6.35 | |
2 | Igor Vinicius de Souza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 35 | 25 | 71.43% | 4 | 0 | 65 | 6.8 | |
17 | Andre Oliveira Silva | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 1 | 17 | 8 | 47.06% | 2 | 5 | 37 | 6.66 | |
4 | Diego Henrique Costa Barbosa | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 47 | 38 | 80.85% | 1 | 3 | 59 | 6.89 | |
47 | Aldemir Dos Santos Ferreira | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 14 | 6.23 | |
6 | Wellington Santos | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 10 | 9 | 90% | 3 | 0 | 41 | 7.52 | |
21 | Damian Bobadilla | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 37 | 34 | 91.89% | 3 | 0 | 50 | 6.92 |
Palmeiras
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Marcos Rocha Aquino | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 3 | 0 | 64 | 6.7 | |
21 | Weverton Pereira da Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 16 | 48.48% | 0 | 0 | 39 | 6.92 | |
15 | Gustavo Raul Gomez Portillo | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 2 | 39 | 7 | |
12 | Mayke Rocha Oliveira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.1 | |
10 | Ronielson da Silva Barbosa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.15 | |
23 | Raphael Veiga | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 38 | 31 | 81.58% | 4 | 1 | 56 | 6.79 | |
26 | Murilo Cerqueira Paim | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 3 | 49 | 7.2 | |
22 | Joaquin Piquerez Moreira | Hậu vệ cánh trái | 3 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 28 | 6.75 | |
5 | Anibal Ismael Moreno | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 47 | 39 | 82.98% | 0 | 1 | 63 | 6.99 | |
17 | Lazaro Vinicius Marques | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 11 | 6.22 | |
27 | Richard Rios | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 1 | 0 | 44 | 6.39 | |
6 | Vanderlan Barbosa da Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 1 | 1 | 12 | 6.24 | |
42 | Jose Manuel Lopez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 2 | 20 | 6.44 | |
9 | Endrick Felipe Moreira de Sousa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 20 | 6.16 | |
31 | Luis Guilherme | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 14 | 6.19 | |
41 | Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 33 | 6.54 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ