![Sao Paulo Sao Paulo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230159.png)
![Juventude Juventude](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130924145029.png)
0.98
0.92
0.92
0.96
1.53
3.60
5.50
0.86
1.04
1.07
0.81
Diễn biến chính
![Sao Paulo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230159.png)
![Juventude](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130924145029.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sao Paulo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230159.png)
![Juventude](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130924145029.png)
Đội hình xuất phát
![Sao Paulo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230159.png)
![Juventude](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130924145029.png)
![Sao Paulo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230159.png)
![Sao Paulo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130924145029.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sao Paulo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Luiz Gustavo Dias | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 62 | 56 | 90.32% | 0 | 0 | 74 | 6.6 | |
23 | Pires Monteiro Rafael | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 24 | 7.3 | |
7 | Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 49 | 40 | 81.63% | 2 | 1 | 69 | 6.8 | |
10 | Luciano da Rocha Neves | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 1 | 32 | 30 | 93.75% | 1 | 0 | 42 | 7.5 | |
25 | Alisson Euler de Freitas Castro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 71 | 66 | 92.96% | 1 | 0 | 80 | 6.6 | |
5 | Robert Abel Arboleda Escobar | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 72 | 69 | 95.83% | 0 | 4 | 79 | 6.9 | |
28 | Alan Franco | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 89 | 83 | 93.26% | 0 | 1 | 96 | 6.8 | |
33 | Erick de Arruda Serafim | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 42 | 35 | 83.33% | 5 | 0 | 58 | 7 | |
2 | Igor Vinicius de Souza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 62 | 60 | 96.77% | 7 | 0 | 85 | 7 | |
17 | Andre Oliveira Silva | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 15 | 6.5 | |
20 | Marcos Antonio Silva San | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 25 | 6.8 | |
35 | Jose Sabino Chagas Monteiro | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 26 | 6.6 | |
11 | Rodrigo Nestor | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 9 | 9 | 100% | 5 | 0 | 17 | 7 | |
36 | Patryck Lanza dos Reis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 3 | 4 | 53 | 6.5 | |
30 | Joao Moreira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 16 | 6.6 | |
39 | William Gomes | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 12 | 8 | 66.67% | 3 | 0 | 26 | 6.7 |
Juventude
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Anderson Luiz de Carvalho Nene | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 0 | 21 | 6.7 | |
9 | Gilberto Oliveira Souza Junior | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 8 | 1 | 12.5% | 0 | 5 | 10 | 6.9 | |
1 | Gabriel Vasconcelos Ferreira | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 0 | 43 | 7.3 | |
16 | Jadson Alves dos Santos | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 0 | 32 | 6.7 | |
96 | Ronaldo Da Silva Souza | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 1 | 47 | 6.9 | |
4 | Danilo Boza Junior | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 1 | 42 | 7 | |
19 | Gabriel Pereira Taliari | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 22 | 7.5 | |
2 | Joao Lucas de Almeida Carvalho | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 5 | 23 | 15 | 65.22% | 4 | 1 | 45 | 7.5 | |
3 | Jose Marcos Alves Luis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.7 | |
14 | Ewerthon Diogenes da Silva | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 1 | 39 | 6.9 | |
7 | Erick Samuel Correa Farias | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 3 | 27 | 8 | |
11 | Marcelo Josede Lima | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
43 | Lucas Freitas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 41 | 6.6 | |
21 | Lucas Henrique Barbosa | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 2 | 1 | 40 | 6.7 | |
44 | Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 17 | 6.9 | |
12 | Gabriel Inocêncio | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ