![Sao Paulo Sao Paulo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230159.png)
![Gremio (RS) Gremio (RS)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913223852.png)
0.85
1.05
1.15
0.61
1.60
3.50
4.80
0.83
1.05
0.40
1.75
Diễn biến chính
![Sao Paulo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230159.png)
![Gremio (RS)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913223852.png)
Kiến tạo: Alisson Euler de Freitas Castro
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sao Paulo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230159.png)
![Gremio (RS)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913223852.png)
Đội hình xuất phát
![Sao Paulo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230159.png)
![Gremio (RS)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913223852.png)
![Sao Paulo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230159.png)
![Sao Paulo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913223852.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sao Paulo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Pires Monteiro Rafael | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 16 | 55.17% | 0 | 0 | 36 | 7.76 | |
7 | Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 3 | 2 | 44 | 7.53 | |
10 | Luciano da Rocha Neves | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 1 | 45 | 7.03 | |
25 | Alisson Euler de Freitas Castro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 59 | 54 | 91.53% | 1 | 0 | 67 | 7.71 | |
9 | Jonathan Calleri | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 13 | 6.22 | |
5 | Robert Abel Arboleda Escobar | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 54 | 44 | 81.48% | 0 | 1 | 64 | 7.06 | |
32 | Nahuel Ferraresi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 47 | 82.46% | 0 | 3 | 73 | 7.66 | |
8 | Giuliano Galoppo | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 11 | 6.05 | |
2 | Igor Vinicius de Souza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 43 | 40 | 93.02% | 1 | 0 | 64 | 5.85 | |
27 | Wellington Soares da Silva | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 17 | 6.54 | |
17 | Andre Oliveira Silva | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 14 | 6.32 | |
47 | Aldemir Dos Santos Ferreira | Cánh trái | 1 | 0 | 5 | 36 | 32 | 88.89% | 8 | 0 | 57 | 7.06 | |
11 | Rodrigo Nestor | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 13 | 6.38 | |
6 | Wellington Santos | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 2 | 3 | 61 | 7.42 | |
21 | Damian Bobadilla | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 55 | 49 | 89.09% | 0 | 1 | 62 | 6.86 |
Gremio (RS)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Agustin Federico Marchesin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 34 | 7.69 | |
5 | Rodrigo Ely | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 8 | 61 | 6.94 | |
6 | Reinaldo Manoel da Silva | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 46 | 31 | 67.39% | 3 | 0 | 69 | 6.76 | |
14 | Nathan Allan De Souza | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 22 | 6.36 | |
21 | Cristian Pavon | Cánh trái | 4 | 1 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 1 | 36 | 6.22 | |
18 | Joao Pedro Maturano dos Santos | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 1 | 0 | 56 | 5.98 | |
7 | Yeferson Julio Soteldo Martinez | Cánh trái | 2 | 1 | 3 | 30 | 24 | 80% | 4 | 0 | 50 | 6.56 | |
8 | Felipe Carballo Ares | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 32 | 6 | |
20 | Mathias Villasanti | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 47 | 45 | 95.74% | 0 | 0 | 56 | 6.31 | |
13 | Everton Galdino Moreira | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 18 | 5.83 | |
17 | Douglas Moreira Fagundes | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 2 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 19 | 7 | |
23 | Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 1 | 21 | 6.04 | |
36 | Natã | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 4 | 51 | 7.26 | |
35 | Ronald Falkoski | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 15 | 6.15 | |
32 | Nathan Ribeiro Fernandes | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.08 | |
39 | Gustavo Nunes Fernandes Gomes | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 20 | 6.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ