![Sao Paulo Sao Paulo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230159.png)
![Fluminense RJ Fluminense RJ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913233035.png)
0.85
1.05
1.07
0.81
1.80
3.50
4.50
1.14
0.77
0.44
1.63
Diễn biến chính
![Sao Paulo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230159.png)
![Fluminense RJ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913233035.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
Kiến tạo: Juan
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sao Paulo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230159.png)
![Fluminense RJ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913233035.png)
Đội hình xuất phát
![Sao Paulo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230159.png)
![Fluminense RJ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913233035.png)
![Sao Paulo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230159.png)
![Sao Paulo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913233035.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sao Paulo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Pires Monteiro Rafael | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 29 | 6.82 | |
10 | Luciano da Rocha Neves | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 25 | 18 | 72% | 1 | 3 | 37 | 6.73 | |
25 | Alisson Euler de Freitas Castro | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 2 | 0 | 57 | 7.01 | |
5 | Robert Abel Arboleda Escobar | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 58 | 51 | 87.93% | 0 | 0 | 67 | 7.12 | |
28 | Alan Franco | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 49 | 89.09% | 0 | 2 | 65 | 6.54 | |
33 | Erick de Arruda Serafim | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 11 | 9 | 81.82% | 3 | 0 | 25 | 6.8 | |
8 | Giuliano Galoppo | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 12 | 6.64 | |
2 | Igor Vinicius de Souza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 53 | 47 | 88.68% | 5 | 0 | 74 | 6.52 | |
17 | Andre Oliveira Silva | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 32 | 5.94 | |
47 | Aldemir Dos Santos Ferreira | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.1 | |
31 | Juan | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 16 | 6.88 | |
11 | Rodrigo Nestor | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 6 | 0 | 36 | 6.78 | |
6 | Wellington Santos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
36 | Patryck | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 38 | 36 | 94.74% | 3 | 1 | 61 | 6.8 | |
21 | Damian Bobadilla | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 2 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 1 | 47 | 7.66 | |
18 | Rodrigo Huendra Almeida | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 22 | 6.83 |
Fluminense RJ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Marcelo Vieira da Silva Junior | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 3 | 0 | 15 | 6.3 | |
9 | John Kennedy | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 21 | 6.33 | |
26 | Manoel Messias Silva Carvalho | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 19 | 5.81 | |
1 | Fabio Deivson Lopes Maciel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 37 | 5.61 | |
6 | Diogo Barbosa Medonha | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 2 | 0 | 42 | 6.29 | |
80 | Miguel David Terans Perez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 10 | 6.23 | |
25 | Antonio Carlos Capocasali | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 52 | 47 | 90.38% | 0 | 1 | 63 | 6.58 | |
11 | Marcos da Silva Franca Keno | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 2 | 0 | 34 | 6.25 | |
45 | Vinicius Lima | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 50 | 43 | 86% | 1 | 0 | 57 | 6.32 | |
21 | Jhon Arias | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 31 | 31 | 100% | 4 | 1 | 52 | 6.57 | |
23 | Claudio Rodrigues Gomes,Guga | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 12 | 5.99 | |
8 | Matheus Martinelli Lima | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 39 | 6.13 | |
77 | Marquinhos | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 4 | 1 | 53 | 6.14 | |
5 | Alexsander | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 52 | 47 | 90.38% | 1 | 0 | 73 | 7.07 | |
19 | Kaua Elias Nogueira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 33 | 6.42 | |
13 | Felipe de Andrade Vieira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 1 | 37 | 6.37 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ