![Sao Paulo Sao Paulo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230159.png)
![Cuiaba Cuiaba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190708165433.png)
1.17
0.75
1.03
0.85
1.43
3.80
7.00
1.09
0.81
0.44
1.63
Diễn biến chính
![Sao Paulo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230159.png)
![Cuiaba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190708165433.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sao Paulo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230159.png)
![Cuiaba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190708165433.png)
Đội hình xuất phát
![Sao Paulo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230159.png)
![Cuiaba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190708165433.png)
![Sao Paulo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230159.png)
![Sao Paulo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190708165433.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sao Paulo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Luiz Gustavo Dias | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 52 | 49 | 94.23% | 0 | 0 | 55 | 6.26 | |
7 | Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 1 | 19 | 5.96 | |
10 | Luciano da Rocha Neves | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 2 | 33 | 6.71 | |
25 | Alisson Euler de Freitas Castro | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 81 | 75 | 92.59% | 0 | 0 | 99 | 6.9 | |
9 | Jonathan Calleri | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 20 | 12 | 60% | 1 | 4 | 31 | 6.4 | |
5 | Robert Abel Arboleda Escobar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 52 | 96.3% | 0 | 0 | 58 | 5.81 | |
93 | Jandrei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 1 | 37 | 6.12 | |
15 | Michel Araujo | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 32 | 28 | 87.5% | 2 | 0 | 46 | 6.7 | |
8 | Giuliano Galoppo | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 1 | 0 | 43 | 6.07 | |
2 | Igor Vinicius de Souza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 93 | 88 | 94.62% | 5 | 0 | 112 | 6.62 | |
27 | Wellington Soares da Silva | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 45 | 40 | 88.89% | 6 | 0 | 58 | 6.64 | |
4 | Diego Henrique Costa Barbosa | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 68 | 64 | 94.12% | 0 | 2 | 77 | 6.66 | |
47 | Aldemir Dos Santos Ferreira | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.02 | |
11 | Rodrigo Nestor | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 16 | 14 | 87.5% | 6 | 0 | 29 | 6.09 | |
6 | Wellington Santos | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 56 | 50 | 89.29% | 8 | 4 | 91 | 6.53 | |
39 | William Gomes | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 0 | 15 | 6.03 |
Cuiaba
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Bruno Fabiano Alves Nascimento | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.07 | |
1 | Walter Leandro Capeloza Artune | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 1 | 44 | 7.9 | |
7 | Jonathan Cafu | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 35 | 6.23 | |
25 | Clayson Henrique da Silva Vieira | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 21 | 19 | 90.48% | 8 | 0 | 39 | 6.96 | |
33 | Alan Empereur | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 2 | 51 | 6.88 | |
4 | Marllon Goncalves Jeronimo Borges | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 31 | 6.31 | |
30 | Lucas Mineiro | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 0 | 4 | 46 | 7.15 | |
88 | Fernando Sobral | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 22 | 6.51 | |
2 | Matheus Alexandre Anastacio de Souza | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 51 | 6.4 | |
9 | Isidro Miguel Pitta Saldivar | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 1 | 31 | 6.59 | |
23 | Ramon Ramos Lima | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 24 | 20 | 83.33% | 5 | 0 | 45 | 6.84 | |
10 | Max Alves | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 33 | 23 | 69.7% | 1 | 0 | 40 | 7.36 | |
20 | Rikelme | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.13 | |
27 | Denilson Alves Borges | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 37 | 7.28 | |
11 | Eliel Chrystian Pereira Silva | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 7.1 | |
21 | Railan Reis Ferreira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 4 | 7 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ