![Sao Paulo Sao Paulo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230159.png)
![Atletico Mineiro Atletico Mineiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913214003.png)
0.89
1.01
0.90
0.98
1.89
3.05
4.09
1.01
0.89
0.50
1.50
Diễn biến chính
![Sao Paulo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230159.png)
![Atletico Mineiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913214003.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Givanildo Vieira De Souza, Hulk
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
Kiến tạo: Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bernard Anicio Caldeira Duarte
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Igor Gomes
Ra sân: Alisson Euler de Freitas Castro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luciano da Rocha Neves
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Federico Zaracho
Ra sân: Aldemir Dos Santos Ferreira
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Givanildo Vieira De Souza, Hulk
Ra sân: Andre Oliveira Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcio Rafinha Ferreira
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sao Paulo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230159.png)
![Atletico Mineiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913214003.png)
Đội hình xuất phát
![Sao Paulo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230159.png)
![Atletico Mineiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913214003.png)
![Sao Paulo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230159.png)
![Sao Paulo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913214003.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sao Paulo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Marcio Rafinha Ferreira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 28 | 6.3 | |
16 | Luiz Gustavo Dias | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 0 | 35 | 6.7 | |
23 | Pires Monteiro Rafael | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.3 | |
7 | Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 29 | 6.9 | |
10 | Luciano da Rocha Neves | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 26 | 6.3 | |
25 | Alisson Euler de Freitas Castro | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 0 | 34 | 6.6 | |
28 | Alan Franco | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 22 | 6.4 | |
2 | Igor Vinicius de Souza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 6 | 2 | 27 | 6.5 | |
17 | Andre Oliveira Silva | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 16 | 6.7 | |
22 | Ruan Tressoldi Netto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 26 | 6.3 | |
47 | Aldemir Dos Santos Ferreira | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 5 | 0 | 28 | 6.6 |
Atletico Mineiro
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Givanildo Vieira De Souza, Hulk | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 1 | 24 | 7.3 | |
20 | Bernard Anicio Caldeira Duarte | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 6.4 | |
21 | Rodrigo Andres Battaglia | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 24 | 6.4 | |
22 | Everson Felipe Marques Pires | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 1 | 23 | 6.6 | |
8 | Junior Alonso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 18 | 6.5 | |
26 | Renzo Saravia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 20 | 6.6 | |
2 | Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 24 | 6.6 | |
10 | Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 2 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 28 | 8.3 | |
18 | Fausto Vera | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 21 | 6.3 | |
17 | Igor Gomes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 2 | 0 | 16 | 6.4 | |
23 | Alan Steven Franco Palma | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 20 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ