Vòng 27
21:30 ngày 30/03/2025
Santa Clara
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Nacional da Madeira 1
Địa điểm: San jomiguel Stadium
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
1.00
O 2
0.88
U 2
1.00
1
1.75
X
3.10
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.88
O 0.75
0.84
U 0.75
1.04

Diễn biến chính

Santa Clara Santa Clara
Phút
Nacional da Madeira Nacional da Madeira
Joao Costa 1 - 0 match goal
3'
16'
match yellow.png El Hadji Soumare
Pedro Ferreira match yellow.png
45'
46'
match change Diederrick Joel Tagueu Tadjo
Ra sân: Isaac Aguiar Tomich
46'
match change Ruben Macedo
Ra sân: Luiz Eduardo Teodora da Silva
Frederico Andre Ferrao Venancio match yellow.png
60'
64'
match yellow.png Diederrick Joel Tagueu Tadjo
67'
match change Chiheb Labidi
Ra sân: Daniel Penha
67'
match change Leonardo Rodrigues dos Santos
Ra sân: Jose Vitor Lima Cardoso
Vinicius Lopes Da Silva
Ra sân: Joao Costa
match change
71'
Sidney Lima
Ra sân: Frederico Andre Ferrao Venancio
match change
71'
76'
match change Fuki Yamada
Ra sân: Paulo Henrique Pereira Da Silva
Diogo dos Santos Cabral
Ra sân: Lucas Soares de Almeida
match change
81'
Daniel Borges
Ra sân: Ricardo Jorge Oliveira Antonio
match change
82'
Serginho
Ra sân: Pedro Ferreira
match change
89'
Matheus Nunes match yellow.png
90'
90'
match yellow.pngmatch red El Hadji Soumare

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Santa Clara Santa Clara
Nacional da Madeira Nacional da Madeira
3
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
23
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
225
 
Số đường chuyền
 
395
65%
 
Chuyền chính xác
 
72%
23
 
Phạm lỗi
 
16
4
 
Việt vị
 
0
29
 
Đánh đầu
 
31
14
 
Đánh đầu thành công
 
16
4
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
10
1
 
Đánh chặn
 
9
22
 
Ném biên
 
35
14
 
Cản phá thành công
 
10
11
 
Thử thách
 
2
17
 
Long pass
 
31
59
 
Pha tấn công
 
79
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Sidney Lima
2
Diogo dos Santos Cabral
70
Vinicius Lopes Da Silva
41
Daniel Borges
35
Serginho
7
Matheuzinho
27
Guilherme Ramos
22
Ney Bahia
12
Helio Miguel Junior
Santa Clara Santa Clara 3-4-3
4-3-3 Nacional da Madeira Nacional da Madeira
1
Batista
32
Nunes
13
Rocha
21
Venancio
3
Pereira
6
Silva
8
Ferreira
42
Almeida
11
Vieira
17
Costa
10
Antonio
37
Franca
22
Garcia
4
Rocha
38
Cardoso
70
Appiah
10
Esteves
27
Soumare
17
Penha
99
Silva
23
Tomich
98
Silva

Substitutes

34
Leonardo Rodrigues dos Santos
95
Diederrick Joel Tagueu Tadjo
71
Fuki Yamada
7
Ruben Macedo
15
Chiheb Labidi
88
Matheus Dias
2
Joao Miguel Coimbra Aurelio
18
Andre Sousa
1
Rui Filipe Teixeira da Encarnacao
Đội hình dự bị
Santa Clara Santa Clara
Sidney Lima 23
Diogo dos Santos Cabral 2
Vinicius Lopes Da Silva 70
Daniel Borges 41
Serginho 35
Matheuzinho 7
Guilherme Ramos 27
Ney Bahia 22
Helio Miguel Junior 12
Santa Clara Nacional da Madeira
34 Leonardo Rodrigues dos Santos
95 Diederrick Joel Tagueu Tadjo
71 Fuki Yamada
7 Ruben Macedo
15 Chiheb Labidi
88 Matheus Dias
2 Joao Miguel Coimbra Aurelio
18 Andre Sousa
1 Rui Filipe Teixeira da Encarnacao

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.67
2.33 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 5
40% Kiểm soát bóng 51%
19.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.3
0.9 Bàn thua 1.4
3.3 Phạt góc 3.5
2.7 Thẻ vàng 2.8
2.8 Sút trúng cầu môn 4.6
45.3% Kiểm soát bóng 48.4%
18 Phạm lỗi 14.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Santa Clara (31trận)
Chủ Khách
Nacional da Madeira (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
6
9
HT-H/FT-T
3
4
1
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
2
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
5
2
1
HT-B/FT-B
2
3
2
0

Santa Clara Santa Clara
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Frederico Andre Ferrao Venancio Trung vệ 0 0 0 21 16 76.19% 0 1 30 6.9
13 Luis Carlos Rocha Trung vệ 0 0 0 14 8 57.14% 0 4 18 6.79
8 Pedro Ferreira Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 20 11 55% 0 0 34 6.82
2 Diogo dos Santos Cabral Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 2 40% 0 0 7 6
1 Gabriel Batista Thủ môn 0 0 0 21 10 47.62% 0 0 34 7.64
6 Adriano Firmino Dos Santos Da Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 22 18 81.82% 1 0 33 6.43
42 Lucas Soares de Almeida Hậu vệ cánh phải 0 0 1 15 7 46.67% 3 1 39 6.8
70 Vinicius Lopes Da Silva Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.03
11 Gabriel Silva Vieira Cánh phải 3 1 3 10 7 70% 3 1 36 6.99
3 Matheus Pereira Hậu vệ cánh trái 1 1 1 21 16 76.19% 3 0 44 6.6
32 Matheus Nunes Hậu vệ cánh trái 1 0 0 37 27 72.97% 0 3 50 6.84
10 Ricardo Jorge Oliveira Antonio Cánh trái 2 2 2 15 8 53.33% 1 0 33 6.59
23 Sidney Lima Trung vệ 1 0 0 2 1 50% 0 0 8 6.18
35 Serginho Tiền vệ trụ 0 0 1 3 3 100% 1 1 5 6.34
17 Joao Costa Tiền đạo cắm 3 1 1 9 8 88.89% 0 1 26 7.47
41 Daniel Borges Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 7 3 42.86% 0 1 10 6.17

Nacional da Madeira Nacional da Madeira
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Ruben Macedo Cánh trái 2 1 0 10 9 90% 0 0 19 6.28
95 Diederrick Joel Tagueu Tadjo Tiền đạo cắm 0 0 1 5 2 40% 0 1 8 5.89
37 Lucas Oliveira de Franca Thủ môn 0 0 0 30 17 56.67% 0 0 38 6.93
34 Leonardo Rodrigues dos Santos Trung vệ 0 0 0 21 14 66.67% 0 0 25 6.14
17 Daniel Penha Tiền vệ công 2 1 2 21 13 61.9% 6 1 40 6.82
98 Paulo Henrique Pereira Da Silva Cánh trái 0 0 0 16 13 81.25% 0 1 21 6.08
70 Arvin Appiah Cánh phải 1 0 1 47 38 80.85% 3 2 87 6.85
99 Luiz Eduardo Teodora da Silva Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 5.87
71 Fuki Yamada Cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.13
4 Ulisses Wilson Jeronymo Rocha Trung vệ 1 0 0 45 38 84.44% 0 3 60 6.48
10 Luis Esteves Tiền vệ công 0 0 0 44 33 75% 1 1 58 6.03
22 Gustavo Garcia Hậu vệ cánh phải 0 0 2 43 27 62.79% 1 3 70 7.03
38 Jose Vitor Lima Cardoso Trung vệ 0 0 0 43 30 69.77% 0 2 54 5.79
23 Isaac Aguiar Tomich Tiền đạo cắm 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 10 6.07
15 Chiheb Labidi Tiền vệ công 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 12 5.99
27 El Hadji Soumare Tiền vệ phòng ngự 3 2 1 40 30 75% 1 2 53 5.32

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ