![Santa Clara Santa Clara](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921120439.png)
![Gil Vicente Gil Vicente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175725.jpg)
1.00
0.90
1.23
0.59
1.91
3.40
4.00
1.08
0.80
0.44
1.63
Diễn biến chính
![Santa Clara](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921120439.png)
![Gil Vicente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175725.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Gabriel Silva Vieira
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jordi Mboula
Kiến tạo: Gabriel Silva Vieira
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jesus Castillo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zé Carlos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vinicius Caue
Ra sân: Joao Costa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Frederico Andre Ferrao Venancio
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jordi Mboula
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Diogo dos Santos Cabral
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vinicius Lopes Da Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adriano Firmino Dos Santos Da Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kanya Fujimoto
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Santa Clara](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921120439.png)
![Gil Vicente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175725.jpg)
Đội hình xuất phát
![Santa Clara](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921120439.png)
![Gil Vicente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175725.jpg)
![Santa Clara](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921120439.png)
![Santa Clara](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175725.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Santa Clara
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Frederico Andre Ferrao Venancio | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 23 | 6.2 | |
13 | Luis Carlos Rocha | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 1 | 25 | 6.07 | |
8 | Pedro Ferreira | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 17 | 6.56 | |
2 | Diogo dos Santos Cabral | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 2 | 0 | 29 | 7.34 | |
1 | Gabriel Batista | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 3 | 30% | 0 | 0 | 15 | 5.81 | |
6 | Adriano Firmino Dos Santos Da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 0 | 26 | 6.09 | |
70 | Vinicius Lopes Da Silva | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 16 | 6.25 | |
11 | Gabriel Silva Vieira | Cánh phải | 4 | 0 | 3 | 10 | 6 | 60% | 6 | 0 | 40 | 8.39 | |
32 | Matheus Nunes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 37 | 6.78 | |
23 | Sidney Lima | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 3 | 34 | 7.59 | |
17 | Joao Costa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 1 | 22 | 6.28 |
Gil Vicente
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Ruben Miguel Santos Fernandes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 2 | 55 | 6.02 | |
6 | Jesus Castillo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 41 | 5.96 | |
39 | Jonathan Buatu Mananga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 1 | 50 | 5.93 | |
77 | Jordi Mboula | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 13 | 65% | 1 | 2 | 31 | 6.66 | |
10 | Kanya Fujimoto | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 0 | 23 | 6.04 | |
42 | Andrew Da Silva Ventura | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 24 | 5.57 | |
71 | Felix Correia | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 24 | 17 | 70.83% | 2 | 0 | 29 | 6.02 | |
2 | Zé Carlos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 1 | 0 | 48 | 5.89 | |
20 | Vinicius Caue | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 15 | 6.07 | |
57 | Sandro Cruz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 0 | 50 | 5.94 | |
19 | Santiago Garcia | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 21 | 7.04 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ