Vòng 20
22:30 ngày 01/02/2025
Santa Clara
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Casa Pia AC
Địa điểm: San jomiguel Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.82
+0.25
1.06
O 2
0.86
U 2
0.84
1
2.05
X
3.20
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.26
+0.25
0.69
O 0.5
0.53
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Santa Clara Santa Clara
Phút
Casa Pia AC Casa Pia AC
43'
match goal 0 - 1 Nuno Moreira
Kiến tạo: Jeremy Livolant
Matheus Nunes 1 - 1
Kiến tạo: Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda
match goal
48'
Ricardo Jorge Oliveira Antonio
Ra sân: Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda
match change
54'
Serginho 2 - 1 match goal
57'
Adriano Firmino Dos Santos Da Silva match yellow.png
61'
67'
match yellow.png Andrian Kraev
68'
match change Miguel Sousa Nuno Pinto
Ra sân: Andrian Kraev
69'
match change Max Svensson Rio
Ra sân: Cassiano Dias Moreira
Vinicius Lopes Da Silva match yellow.png
71'
Matheuzinho
Ra sân: Vinicius Lopes Da Silva
match change
78'
79'
match change Benedito Mambuene Mukendi
Ra sân: Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
79'
match change Henrique Martins Pereira
Ra sân: Nuno Moreira
79'
match change Pablo Roberto dos Santos
Ra sân: Jeremy Livolant
Daniel Borges
Ra sân: Serginho
match change
85'
Joao Costa
Ra sân: Gabriel Silva Vieira
match change
85'
90'
match yellow.png Miguel Sousa Nuno Pinto
Ricardo Jorge Oliveira Antonio match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Leonardo Lelo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Santa Clara Santa Clara
Casa Pia AC Casa Pia AC
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
10
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
421
 
Số đường chuyền
 
356
79%
 
Chuyền chính xác
 
73%
10
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
21
 
Đánh đầu
 
19
10
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
11
6
 
Đánh chặn
 
11
24
 
Ném biên
 
23
12
 
Cản phá thành công
 
11
5
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
23
 
Long pass
 
17
102
 
Pha tấn công
 
60
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Matheuzinho
17
Joao Costa
10
Ricardo Jorge Oliveira Antonio
41
Daniel Borges
28
Habraao Lincon do Nascimento
21
Frederico Andre Ferrao Venancio
27
Guilherme Ramos
12
Helio Miguel Junior
15
Vital Maia
Santa Clara Santa Clara 3-4-3
3-4-3 Casa Pia AC Casa Pia AC
1
Batista
32
Nunes
13
Rocha
23
Lima
2
Cabral
6
Silva
35
Serginho
42
Almeida
77
Miranda
11
Vieira
70
Silva
1
Sequeira
4
Silva
6
Fonte
2
Bangou
72
Larrazab...
89
Kraev
17
Brito
5
Lelo
29
Livolant
90
Moreira
7
Moreira

Substitutes

14
Miguel Sousa Nuno Pinto
52
Henrique Martins Pereira
9
Max Svensson Rio
80
Pablo Roberto dos Santos
16
Benedito Mambuene Mukendi
3
Ruben Kluivert
33
Ricardo Batista
18
Andre Geraldes de Barros
12
Fahem Benaissa-Yahia
Đội hình dự bị
Santa Clara Santa Clara
Matheuzinho 7
Joao Costa 17
Ricardo Jorge Oliveira Antonio 10
Daniel Borges 41
Habraao Lincon do Nascimento 28
Frederico Andre Ferrao Venancio 21
Guilherme Ramos 27
Helio Miguel Junior 12
Vital Maia 15
Santa Clara Casa Pia AC
14 Miguel Sousa Nuno Pinto
52 Henrique Martins Pereira
9 Max Svensson Rio
80 Pablo Roberto dos Santos
16 Benedito Mambuene Mukendi
3 Ruben Kluivert
33 Ricardo Batista
18 Andre Geraldes de Barros
12 Fahem Benaissa-Yahia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 2.33
3.67 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 4
45.33% Kiểm soát bóng 49.33%
15.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.7
1 Bàn thua 1.4
4.6 Phạt góc 4.1
3.8 Thẻ vàng 1.9
3.7 Sút trúng cầu môn 3.8
41.7% Kiểm soát bóng 45.9%
14.4 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Santa Clara (24trận)
Chủ Khách
Casa Pia AC (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
3
1
HT-H/FT-T
3
3
1
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
2
4
HT-B/FT-B
2
2
1
1

Santa Clara Santa Clara
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Luis Carlos Rocha Trung vệ 0 0 0 51 49 96.08% 0 1 53 6.2
2 Diogo dos Santos Cabral Hậu vệ cánh phải 2 0 1 25 20 80% 1 0 41 6.37
1 Gabriel Batista Thủ môn 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 27 5.96
6 Adriano Firmino Dos Santos Da Silva Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 51 46 90.2% 0 0 61 6.58
42 Lucas Soares de Almeida Hậu vệ cánh phải 2 0 1 31 22 70.97% 5 1 52 6.99
70 Vinicius Lopes Da Silva Tiền đạo cắm 1 0 2 23 12 52.17% 2 1 32 6.89
11 Gabriel Silva Vieira Cánh phải 3 1 1 12 9 75% 1 1 22 6.66
32 Matheus Nunes Hậu vệ cánh trái 2 1 0 59 47 79.66% 0 2 73 7.37
10 Ricardo Jorge Oliveira Antonio Cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 11 6.25
23 Sidney Lima Trung vệ 0 0 0 56 46 82.14% 2 1 66 6.2
77 Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda Tiền vệ trụ 0 0 2 19 14 73.68% 1 0 28 7
35 Serginho Tiền vệ trụ 3 3 1 28 23 82.14% 3 0 46 7.46

Casa Pia AC Casa Pia AC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jose Miguel da Rocha Fonte Trung vệ 0 0 0 20 15 75% 0 1 33 6.24
14 Miguel Sousa Nuno Pinto Tiền vệ công 0 0 0 5 3 60% 1 0 9 6.16
90 Cassiano Dias Moreira Tiền đạo cắm 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 16 6.1
29 Jeremy Livolant Cánh trái 0 0 1 11 5 45.45% 1 0 22 6.36
1 Patrick Sequeira Thủ môn 0 0 0 20 15 75% 0 0 29 6.26
2 Duplex Tchamba Bangou Trung vệ 0 0 0 40 29 72.5% 0 0 59 6.5
72 Gaizka Larrazabal Hậu vệ cánh phải 1 0 0 26 18 69.23% 0 0 43 6.19
17 Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 12 63.16% 0 0 24 6.01
89 Andrian Kraev Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 21 14 66.67% 0 3 33 6.58
9 Max Svensson Rio Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 1 1 8 5.99
7 Nuno Moreira Cánh trái 2 1 0 15 10 66.67% 0 0 23 6.95
5 Leonardo Lelo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 15 83.33% 3 0 37 6.05
4 Joao Goulart Silva Trung vệ 1 0 0 37 31 83.78% 0 1 50 6.47

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ