![San Marino San Marino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140514004951.jpg)
![Slovenia Slovenia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614205259.gif)
1.05
0.75
0.91
0.79
25.00
13.00
1.01
0.95
0.80
0.90
0.80
Diễn biến chính
![San Marino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140514004951.jpg)
![Slovenia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614205259.gif)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Zan Karnicnik
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Miha Blazic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Zan Karnicnik
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Marcello Mularoni
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alessandro Tosi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matteo Vitaioli
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Andraz Sporar
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zan Vipotnik
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Petar Stojanovic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andraz Sporar
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Timi Max Elsnik
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Michael Battistini
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Roberto Di Maio
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![San Marino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140514004951.jpg)
![Slovenia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614205259.gif)
Đội hình xuất phát
![San Marino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140514004951.jpg)
![Slovenia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614205259.gif)
![San Marino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140514004951.jpg)
![San Marino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614205259.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
San Marino
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Matteo Vitaioli | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 13 | 5.81 | |
13 | Roberto Di Maio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 1 | 26 | 6.05 | |
17 | Alessandro Golinucci | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 13 | 5.92 | |
8 | Michael Battistini | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 17 | 5.96 | |
22 | Marcello Mularoni | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 12 | 5.94 | |
2 | Alessandro DAddario | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 10 | 5.82 | |
23 | Elia Benedettini | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 6 | 35.29% | 0 | 0 | 22 | 5.91 | |
6 | Dante Rossi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 27 | 6.03 | |
18 | Simone Franciosi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 14 | 6.12 | |
19 | Lorenzo Capicchioni | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
15 | Alessandro Tosi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 22 | 5.69 | |
14 | Lorenzo Lazzari | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 24 | 5.9 | |
16 | Andrea Magi | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Slovenia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Miha Blazic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 17 | 6.46 | |
1 | Jan Oblak | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.44 | ||
9 | Andraz Sporar | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 21 | 6.37 | |
20 | Petar Stojanovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 48 | 41 | 85.42% | 2 | 0 | 60 | 6.84 | |
8 | Sandi Lovric | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 3 | 0 | 38 | 6.88 | |
10 | Timi Max Elsnik | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 54 | 48 | 88.89% | 0 | 1 | 62 | 7.16 | |
17 | Jan Mlakar | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 30 | 27 | 90% | 1 | 0 | 34 | 7.25 | |
6 | Jaka Bijol | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 56 | 96.55% | 0 | 2 | 61 | 6.77 | |
22 | Adam Gnezda Cerin | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 57 | 53 | 92.98% | 2 | 0 | 68 | 6.89 | |
2 | Zan Karnicnik | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 4 | 47 | 43 | 91.49% | 2 | 1 | 54 | 8.39 | |
15 | Vanja Drkusic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 2 | 46 | 6.35 | |
18 | Zan Vipotnik | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 15 | 7.52 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ