![San Marino San Marino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140514004951.jpg)
![Kazakhstan Kazakhstan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614223003.gif)
1.03
0.77
0.91
0.79
25.00
8.90
1.04
0.90
0.85
0.84
0.86
Diễn biến chính
![San Marino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140514004951.jpg)
![Kazakhstan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614223003.gif)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abzal Beysebekov
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Filippo Berardi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alessandro Tosi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maksim Samorodov
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Askhat Tagybergen
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mikhail Gabyshev
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yan Vorogovskiy
Ra sân: Nicola Nanni
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lorenzo Capicchioni
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Filippo Fabbri
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Arman Kenesov
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![San Marino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140514004951.jpg)
![Kazakhstan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614223003.gif)
Đội hình xuất phát
![San Marino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140514004951.jpg)
![Kazakhstan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614223003.gif)
![San Marino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140514004951.jpg)
![San Marino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614223003.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
San Marino
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Matteo Vitaioli | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 5.98 | |
14 | Roberto Di Maio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 1 | 48 | 5.71 | |
18 | Manuel Battistini | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 1 | 1 | 23 | 5.05 | |
17 | Alessandro Golinucci | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 0 | 23 | 5.92 | |
20 | Jose Adolfo Hirsch | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0% | 1 | 0 | 9 | 5.99 | |
10 | Filippo Berardi | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 1 | 2 | 21 | 6.22 | |
13 | Michael Battistini | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.44 | |
5 | Michele Cevoli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.04 | |
9 | Nicola Nanni | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 19 | 9 | 47.37% | 0 | 5 | 34 | 6.9 | |
11 | Luca Ceccaroli | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 8 | 5.9 | |
23 | Elia Benedettini | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 0 | 38 | 5.9 | |
6 | Dante Rossi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 1 | 43 | 6.29 | |
16 | Filippo Fabbri | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 31 | 19 | 61.29% | 0 | 1 | 47 | 5.7 | |
4 | Lorenzo Capicchioni | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 3 | 0 | 36 | 6.13 | |
15 | Alessandro Tosi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 20 | 6.02 | |
19 | Lorenzo Lazzari | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 19 | 11 | 57.89% | 3 | 0 | 42 | 5.8 |
Kazakhstan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Mikhail Gabyshev | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 3 | 3 | 47 | 6.91 | |
8 | Askhat Tagybergen | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 4 | 55 | 47 | 85.45% | 4 | 1 | 74 | 8.11 | |
21 | Abzal Beysebekov | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 35 | 34 | 97.14% | 0 | 0 | 41 | 6.6 | |
22 | Aleksandr Marochkin | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 58 | 54 | 93.1% | 0 | 6 | 71 | 7.5 | |
18 | Timur Dosmagambetov | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 5 | 1 | 10 | 6.31 | |
5 | Islambek Kuat | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 50 | 41 | 82% | 3 | 2 | 63 | 7.43 | |
12 | Igor Shatskiy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 18 | 7.3 | |
11 | Yan Vorogovskiy | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 4 | 0 | 47 | 7.74 | |
19 | Baktiyor Zaynutdinov | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 30 | 7.38 | |
3 | Nuraly Alip | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 65 | 90.28% | 0 | 3 | 81 | 7.28 | |
4 | Marat Bystrov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 71 | 64 | 90.14% | 3 | 0 | 91 | 7.38 | |
20 | Ramazan Orazov | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 3 | 0 | 52 | 7.03 | |
9 | Elkhan Astanov | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 1 | 15 | 6.31 | |
17 | Arman Kenesov | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 11 | 6.89 | |
14 | Lev Skvortsov | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.1 | |
10 | Maksim Samorodov | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 35 | 6.89 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ