Vòng 3
03:00 ngày 03/02/2025
San Lorenzo
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
River Plate
Địa điểm: Estadio Pedro Bidegain
Thời tiết: Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.94
-0.5
0.96
O 2
0.84
U 2
0.80
1
3.35
X
2.85
2
2.12
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
1.11
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

San Lorenzo San Lorenzo
Phút
River Plate River Plate
Goal Disallowed match var
3'
Matias Reali match yellow.png
9'
Ezequiel Cerutti match yellow.png
10'
29'
match yellow.png Sebastian Driussi
Andres Vombergar
Ra sân: Ezequiel Cerutti
match change
46'
61'
match yellow.png Lucas Martinez Quarta
Jhohan Sebastian Romana Espitia match yellow.png
64'
64'
match yellow.png Marcos Acuna
64'
match change Ignacio Martin Fernandez
Ra sân: Manuel Lanzini
64'
match change Rodrigo Aliendro
Ra sân: Lucas Martinez Quarta
64'
match change Facundo Colidio
Ra sân: Sebastian Driussi
68'
match change Matias Rojas
Ra sân: Enzo Nicolas Perez
EMANUEL CECCHINI
Ra sân: Alexis Ricardo Cuello
match change
74'
81'
match change Santiago Simon
Ra sân: Giuliano Galoppo
84'
match yellow.png Miguel Angel Borja Hernandez
Nery Domínguez
Ra sân: Nicolas Tripichio
match change
89'
Agustin Ladstatter
Ra sân: Matias Reali
match change
89'
90'
match yellow.png Gonzalo Montiel
Agustin Ladstatter match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

San Lorenzo San Lorenzo
River Plate River Plate
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
5
9
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
8
17
 
Sút Phạt
 
14
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
241
 
Số đường chuyền
 
440
67%
 
Chuyền chính xác
 
79%
14
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
15
12
 
Đánh chặn
 
11
15
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
1
27
 
Cản phá thành công
 
25
8
 
Thử thách
 
9
18
 
Long pass
 
25
89
 
Pha tấn công
 
88
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Andres Vombergar
15
EMANUEL CECCHINI
16
Nery Domínguez
50
Agustin Ladstatter
25
Jose Antonio Devecchi
53
Ramiro Pedroza
51
Maximiliano Zelaya
30
Oscar Arias
41
Valentin Escalante
26
Juan Cruz Vega
19
Manuel Insaurralde
99
Jaime Peralta
San Lorenzo San Lorenzo 4-2-3-1
3-4-2-1 River Plate River Plate
12
Gill
37
Baez
36
Herrera
4
Espitia
32
Herrera
5
Irala
24
Tripichi...
21
Braida
11
Reali
7
Cerutti
28
Cuello
1
Armani
28
Quarta
6
Pezzella
17
Diaz
4
Montiel
34
Galoppo
24
Perez
21
Acuna
15
Driussi
10
Lanzini
9
Hernande...

Substitutes

26
Ignacio Martin Fernandez
11
Facundo Colidio
29
Rodrigo Aliendro
7
Matias Rojas
31
Santiago Simon
25
Jeremias Ledesma
20
Milton Casco
2
Federico Gattoni
16
Fabricio Bustos
14
Leandro Martin Gonzalez Pirez
5
Claudio Matias Kranevitter
19
Gonzalo Tapia
Đội hình dự bị
San Lorenzo San Lorenzo
Andres Vombergar 9
EMANUEL CECCHINI 15
Nery Domínguez 16
Agustin Ladstatter 50
Jose Antonio Devecchi 25
Ramiro Pedroza 53
Maximiliano Zelaya 51
Oscar Arias 30
Valentin Escalante 41
Juan Cruz Vega 26
Manuel Insaurralde 19
Jaime Peralta 99
San Lorenzo River Plate
26 Ignacio Martin Fernandez
11 Facundo Colidio
29 Rodrigo Aliendro
7 Matias Rojas
31 Santiago Simon
25 Jeremias Ledesma
20 Milton Casco
2 Federico Gattoni
16 Fabricio Bustos
14 Leandro Martin Gonzalez Pirez
5 Claudio Matias Kranevitter
19 Gonzalo Tapia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0 Bàn thua 0.33
3 Phạt góc 4.33
3 Thẻ vàng 3.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
38% Kiểm soát bóng 71.33%
11 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.4
0.5 Bàn thua 0.7
3.9 Phạt góc 4.7
1.8 Thẻ vàng 2.2
2.8 Sút trúng cầu môn 5.3
36% Kiểm soát bóng 57%
6.9 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

San Lorenzo (6trận)
Chủ Khách
River Plate (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
0

San Lorenzo San Lorenzo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Ezequiel Cerutti Cánh phải 0 0 2 7 6 85.71% 2 0 11 6.7
24 Nicolas Tripichio Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 16 72.73% 0 0 28 6.5
4 Jhohan Sebastian Romana Espitia Trung vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 16 7.1
21 Malcom Braida Hậu vệ cánh trái 1 0 0 9 7 77.78% 1 2 20 6.8
12 Orlando Gill Thủ môn 0 0 0 16 4 25% 0 0 20 7.3
28 Alexis Ricardo Cuello Tiền đạo cắm 1 1 0 9 5 55.56% 0 4 22 7.3
32 Ezequiel Herrera Defender 1 0 0 16 11 68.75% 1 0 31 6.6
11 Matias Reali Cánh phải 1 1 1 8 7 87.5% 5 0 24 6.6
5 Elian Mateo Irala Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 20 17 85% 1 0 32 6.6
37 Elias Baez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 9 69.23% 0 2 27 6.8
36 Daniel Herrera Trung vệ 2 0 0 21 14 66.67% 0 2 34 6.7

River Plate River Plate
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Enzo Nicolas Perez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 22 88% 0 0 31 6.7
10 Manuel Lanzini Tiền vệ công 1 0 1 17 16 94.12% 2 0 28 7.4
6 German Alejo Pezzella Trung vệ 0 0 0 21 16 76.19% 0 1 29 7
17 Paulo Diaz Trung vệ 1 0 0 25 22 88% 0 3 31 7
1 Franco Armani Thủ môn 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 10 7.1
9 Miguel Angel Borja Hernandez Tiền đạo cắm 1 1 1 23 9 39.13% 0 6 32 6.6
15 Sebastian Driussi Tiền vệ công 0 0 0 20 17 85% 0 0 33 7
21 Marcos Acuna Hậu vệ cánh trái 1 0 3 10 10 100% 8 0 28 6.9
28 Lucas Martinez Quarta Trung vệ 4 2 0 29 24 82.76% 1 3 44 7.4
4 Gonzalo Montiel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 21 77.78% 4 1 44 6.9
34 Giuliano Galoppo Tiền vệ trụ 0 0 0 22 11 50% 0 1 32 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ