![San Lorenzo San Lorenzo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021215.jpg)
![Boca Juniors Boca Juniors](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021052.jpg)
0.93
0.87
0.80
0.90
2.32
2.82
3.07
0.59
1.16
0.99
0.71
Diễn biến chính
![San Lorenzo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021215.jpg)
![Boca Juniors](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021052.jpg)
Ra sân: Ivan Leguizamon
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gonzalo Maroni
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Valentin Barco
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cristian Nicolas Medina
Ra sân: Agustin Giay
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlos Sanchez Moreno
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luis Advincula Castrillon
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Valentin Barco
Kiến tạo: Nahuel Barrios
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Adam Bareiro
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolas Valentini
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Miguel Merentiel
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![San Lorenzo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021215.jpg)
![Boca Juniors](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021052.jpg)
Đội hình xuất phát
![San Lorenzo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021215.jpg)
![Boca Juniors](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021052.jpg)
![San Lorenzo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021215.jpg)
![San Lorenzo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021052.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
San Lorenzo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Carlos Sanchez Moreno | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 2 | 24 | 6.5 | |
9 | Nicolas Blandi | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
2 | Rafael Enrique Perez Almeida | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 30 | 7 | |
22 | Gaston Matias Campi | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 2 | 38 | 6.7 | |
13 | Augusto Batalla | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 0 | 26 | 6.8 | |
5 | Jalil Elias | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 47 | 37 | 78.72% | 0 | 1 | 54 | 6.9 | |
8 | Gonzalo Maroni | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 27 | 6.9 | |
11 | Adam Bareiro | Forward | 3 | 3 | 1 | 18 | 9 | 50% | 0 | 4 | 32 | 7.4 | |
10 | Nahuel Barrios | Tiền vệ công | 1 | 1 | 4 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 0 | 61 | 7.2 | |
21 | Malcom Braida | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 40 | 6.7 | |
18 | Federico Girotti | Forward | 2 | 0 | 1 | 10 | 4 | 40% | 0 | 2 | 17 | 7 | |
23 | Gaston Hernandez Bravo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 1 | 44 | 7 | |
14 | Agustin Hausch | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 6.8 | ||
35 | Gonzalo Lujan Melli | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.6 | |
41 | Ivan Leguizamon | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 19 | 6.3 | |
47 | Agustin Giay | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 1 | 33 | 6.2 |
Boca Juniors
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Edinson Cavani | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 32 | 6.6 | |
1 | Sergio German Romero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 13 | 52% | 0 | 0 | 31 | 7.2 | |
17 | Luis Advincula Castrillon | Defender | 1 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 56 | 7.3 | |
9 | Dario Benedetto | Forward | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
8 | Guillermo Matias Fernandez | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 84 | 78 | 92.86% | 0 | 0 | 96 | 6.6 | |
25 | Bruno Amilcar Valdez Rojas | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.4 | |
4 | Jorge Figal | Defender | 2 | 1 | 0 | 68 | 56 | 82.35% | 0 | 2 | 81 | 7.2 | |
42 | Lucas Blondel | Defender | 0 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 0 | 2 | 36 | 6.7 | |
16 | Miguel Merentiel | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 26 | 7.8 | |
3 | Marcelo Saracchi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 42 | 40 | 95.24% | 0 | 1 | 67 | 6.8 | |
49 | Jorman David Campuzano Puentes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 64 | 62 | 96.88% | 0 | 0 | 74 | 7.1 | |
5 | Ezequiel Bullaude | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 23 | 6.8 | |
36 | Cristian Nicolas Medina | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 43 | 6.8 | |
15 | Nicolas Valentini | Defender | 2 | 0 | 0 | 53 | 46 | 86.79% | 0 | 3 | 64 | 6.9 | |
19 | Valentin Barco | Defender | 0 | 0 | 4 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 0 | 56 | 7.6 | |
41 | Luca Langoni | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ