![San Lorenzo San Lorenzo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021215.jpg)
![Boca Juniors Boca Juniors](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021052.jpg)
0.91
0.89
0.87
0.83
2.63
2.92
2.58
0.89
0.86
0.73
0.97
Diễn biến chính
![San Lorenzo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021215.jpg)
![Boca Juniors](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021052.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bruno Amilcar Valdez Rojas
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Adam Bareiro
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gonzalo Agustin Sandez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dario Benedetto
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luca Langoni
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ivan Leguizamon
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Agustin Giay
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nahuel Barrios
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andres Vombergar
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![San Lorenzo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021215.jpg)
![Boca Juniors](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021052.jpg)
Đội hình xuất phát
![San Lorenzo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021215.jpg)
![Boca Juniors](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021052.jpg)
![San Lorenzo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021215.jpg)
![San Lorenzo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021052.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
San Lorenzo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Carlos Sanchez Moreno | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 9 | 6.35 | |
2 | Rafael Enrique Perez Almeida | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 13 | 6.61 | |
13 | Augusto Batalla | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 4 | 26.67% | 0 | 0 | 19 | 6.65 | |
5 | Jalil Elias | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 1 | 38 | 6.91 | |
11 | Adam Bareiro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 13 | 6.47 | |
10 | Nahuel Barrios | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 1 | 31 | 6.73 | |
18 | Andres Vombergar | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 2 | 21 | 6.48 | |
21 | Malcom Braida | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 19 | 6.28 | |
6 | Federico Gattoni | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 14 | 6.23 | |
41 | Ivan Leguizamon | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 1 | 13 | 6.38 | |
47 | Agustin Giay | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 13 | 6.53 |
Boca Juniors
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sergio German Romero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
17 | Luis Advincula Castrillon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 26 | 6.35 | |
2 | Facundo Roncaglia | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 1 | 23 | 6.68 | |
9 | Dario Benedetto | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 12 | 5.79 | |
8 | Guillermo Matias Fernandez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 37 | 5.97 | |
22 | Sebastian Villa Cano | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 27 | 6.51 | |
25 | Bruno Amilcar Valdez Rojas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.94 | |
4 | Jorge Figal | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 2 | 28 | 6.02 | |
5 | Alan Varela | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 25 | 6.26 | |
3 | Gonzalo Agustin Sandez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 4 | 0 | 20 | 5.98 | |
15 | Nicolas Valentini | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 4 | 22 | 6.11 | |
41 | Luca Langoni | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 16 | 6.38 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ