![San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
![Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921173046.gif)
0.95
0.95
0.82
0.85
2.05
3.40
2.90
0.68
1.15
1.10
0.70
Diễn biến chính
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
![Vancouver Whitecaps](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921173046.gif)
Ra sân: Jack Skahan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luis Carlos Ramos Martins
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Damir Kreilach
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Javain Brown
Ra sân: Jeremy Ebobisse
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pedro Jeampierre Vite Uca
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Carlos Armando Gruezo Arboleda
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: OBrian White
Ra sân: Amahl Pellegrino
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Paul Marie
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ranko Veselinovic
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
![Vancouver Whitecaps](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921173046.gif)
Đội hình xuất phát
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
![Vancouver Whitecaps](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921173046.gif)
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921173046.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
San Jose Earthquakes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Alfredo Morales | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 2 | 26 | 6.6 | |
7 | Carlos Armando Gruezo Arboleda | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 2 | 1 | 51 | 6.6 | |
9 | Amahl Pellegrino | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 33 | 28 | 84.85% | 5 | 0 | 51 | 7 | |
10 | Cristian Espinoza | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 10 | 0 | 49 | 6.7 | |
94 | Vitor Costa de Brito | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 53 | 45 | 84.91% | 1 | 1 | 70 | 6.8 | |
4 | Bruno Wilson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 52 | 88.14% | 0 | 3 | 64 | 6.5 | |
14 | Jackson Yueill | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 59 | 52 | 88.14% | 1 | 0 | 70 | 7.6 | |
11 | Jeremy Ebobisse | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 29 | 6.7 | |
42 | Daniel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 24 | 6.5 | |
3 | Paul Marie | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 43 | 37 | 86.05% | 3 | 1 | 65 | 6.8 | |
26 | Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 69 | 61 | 88.41% | 0 | 4 | 82 | 6.9 | |
16 | Jack Skahan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 35 | 6.2 |
Vancouver Whitecaps
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Ali Ahmed | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
24 | OBrian White | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 4 | 31 | 6.8 | |
19 | Damir Kreilach | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 2 | 26 | 6.8 | |
14 | Luis Carlos Ramos Martins | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 2 | 2 | 42 | 6.8 | |
25 | Ryan Gauld | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 31 | 20 | 64.52% | 5 | 1 | 49 | 6.9 | |
1 | Yohei Takaoka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 0 | 29 | 7.1 | |
8 | Alessandro Schopf | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 7.6 | |
20 | Adrian Andres Cubas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 1 | 51 | 7.4 | |
11 | Pabrice Picault | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
4 | Ranko Veselinovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 0 | 45 | 6.8 | |
6 | Tristan Blackmon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 1 | 48 | 6.7 | |
2 | Mathias Laborda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 2 | 51 | 6.9 | |
45 | Pedro Jeampierre Vite Uca | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 36 | 7 | |
23 | Javain Brown | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 2 | 1 | 35 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ