![San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
![Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921173046.gif)
0.92
0.88
0.75
0.95
1.92
3.65
3.15
1.01
0.74
1.00
0.70
Diễn biến chính
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
![Vancouver Whitecaps](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921173046.gif)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Julian Gressel
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: OBrian White
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Miguel Angel Trauco Saavedra
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Julian Gressel
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pedro Jeampierre Vite Uca
Kiến tạo: Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alessandro Schopf
Kiến tạo: Cristian Espinoza
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Cade Cowell
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
![Vancouver Whitecaps](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921173046.gif)
Đội hình xuất phát
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
![Vancouver Whitecaps](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921173046.gif)
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921173046.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
San Jose Earthquakes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Jonathan Mensah | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 66 | 63 | 95.45% | 0 | 3 | 76 | 6.85 | |
7 | Carlos Armando Gruezo Arboleda | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 62 | 51 | 82.26% | 0 | 0 | 69 | 6.67 | |
29 | Carlos Akapo Martinez | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 18 | 7.55 | |
10 | Cristian Espinoza | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 24 | 19 | 79.17% | 8 | 0 | 41 | 7.24 | |
35 | Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 64 | 55 | 85.94% | 2 | 0 | 75 | 7.18 | |
21 | Miguel Angel Trauco Saavedra | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 4 | 57 | 45 | 78.95% | 0 | 2 | 71 | 7.04 | |
14 | Jackson Yueill | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 87 | 82 | 94.25% | 1 | 0 | 92 | 6.65 | |
11 | Jeremy Ebobisse | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 2 | 31 | 7.67 | |
42 | Daniel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 22 | 6.09 | |
3 | Paul Marie | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 0 | 59 | 6.77 | |
26 | Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 74 | 69 | 93.24% | 0 | 2 | 87 | 7.28 | |
44 | Cade Cowell | Cánh trái | 4 | 1 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 2 | 28 | 6.67 |
Vancouver Whitecaps
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | OBrian White | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 2 | 26 | 6.51 | |
31 | Russell Teibert | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 5.79 | |
14 | Luis Carlos Ramos Martins | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 5 | 0 | 44 | 6.4 | |
25 | Ryan Gauld | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 1 | 32 | 6.37 | |
18 | Yohei Takaoka | Defender | 0 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 0 | 0 | 41 | 6.2 | |
8 | Alessandro Schopf | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 37 | 6.92 | |
20 | Adrian Andres Cubas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 48 | 6.93 | |
11 | Cristian Andres Dajome Arboleda | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.81 | |
9 | Sergio Duvan Cordova Lezama | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 | 16.67% | 0 | 2 | 9 | 6 | |
19 | Julian Gressel | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 3 | 31 | 24 | 77.42% | 3 | 1 | 39 | 7.5 | |
4 | Ranko Veselinovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 2 | 38 | 6.12 | |
2 | Mathias Laborda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 0 | 38 | 5.9 | |
16 | Sebastian Berhalter | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.9 | |
45 | Pedro Jeampierre Vite Uca | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 0 | 29 | 6.52 | |
23 | Javain Brown | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 2 | 0 | 42 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ