![San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
![Real Salt Lake Real Salt Lake](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928163238.png)
1.04
0.86
0.95
0.93
3.00
4.00
2.05
0.77
1.14
0.22
3.00
Diễn biến chính
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
![Real Salt Lake](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928163238.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anderson Andres Julio Santos
Ra sân: Paul Marie
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jeremy Ebobisse
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nelson Palacio
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dominik Marczuk
Ra sân: Oscar Verhoeven
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jackson Yueill
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Braian Oscar Ojeda Rodriguez
Ra sân: Niko Tsakiris
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Diego Luna
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Diogo Goncalves
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
![Real Salt Lake](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928163238.png)
Đội hình xuất phát
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
![Real Salt Lake](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928163238.png)
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928163238.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
San Jose Earthquakes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Alfredo Morales | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 20 | 6.9 | |
9 | Amahl Pellegrino | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.8 | |
29 | Carlos Akapo Martinez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 57 | 49 | 85.96% | 0 | 1 | 88 | 7.4 | |
10 | Cristian Espinoza | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 17 | 60.71% | 7 | 0 | 50 | 6.4 | |
94 | Vitor Costa de Brito | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 13 | 6.6 | |
14 | Jackson Yueill | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 43 | 39 | 90.7% | 1 | 1 | 52 | 7.2 | |
11 | Jeremy Ebobisse | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.6 | |
42 | Daniel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 36 | 7.3 | |
3 | Paul Marie | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 0 | 24 | 6.8 | |
26 | Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 53 | 45 | 84.91% | 0 | 3 | 70 | 7.1 | |
23 | Hernan Lopez Munoz | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 38 | 27 | 71.05% | 1 | 0 | 68 | 7.4 | |
16 | Jack Skahan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 12 | 6.1 | |
15 | Tanner Beason | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 2 | 56 | 7.3 | |
19 | Preston Judd | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 6.1 | |
30 | Niko Tsakiris | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 0 | 55 | 6.5 | |
33 | Oscar Verhoeven | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 1 | 26 | 6.9 |
Real Salt Lake
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Matty Crooks | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 16 | 6.8 | |
18 | Zac MacMath | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 0 | 0 | 41 | 7.3 | |
15 | Justen Glad | Defender | 0 | 0 | 0 | 64 | 60 | 93.75% | 0 | 0 | 70 | 6.9 | |
2 | Andrew Brody | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
10 | Diogo Goncalves | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 39 | 31 | 79.49% | 5 | 0 | 57 | 7 | |
98 | Alexandros Katranis | Defender | 2 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 7 | 1 | 84 | 7.4 | |
9 | Cristian Arango | Forward | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 17 | 6.9 | |
17 | Lachlan Brook | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
29 | Anderson Andres Julio Santos | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
6 | Braian Oscar Ojeda Rodriguez | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 62 | 55 | 88.71% | 0 | 1 | 76 | 7.6 | |
8 | Diego Luna | Midfielder | 3 | 2 | 2 | 48 | 41 | 85.42% | 2 | 0 | 67 | 7.9 | |
91 | Javain Brown | Defender | 1 | 0 | 1 | 51 | 49 | 96.08% | 2 | 1 | 70 | 7.5 | |
13 | Nelson Palacio | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 54 | 52 | 96.3% | 0 | 1 | 58 | 7.3 | |
26 | Philip Quinton | Defender | 1 | 0 | 0 | 56 | 49 | 87.5% | 0 | 0 | 63 | 6.9 | |
11 | Dominik Marczuk | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 29 | 20 | 68.97% | 2 | 0 | 42 | 6.6 | |
14 | Emeka Eneli | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 2 | 21 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ