![San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
![Nashville Nashville](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201020085446.jpg)
0.94
0.86
0.76
0.94
2.20
3.40
2.75
0.59
1.16
0.74
0.96
Diễn biến chính
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
![Nashville](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201020085446.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Shaquell Moore
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Carlos Armando Gruezo Arboleda
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cade Cowell
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Miguel Angel Trauco Saavedra
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pabrice Picault
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Teal Bunbury
Kiến tạo: Carlos Akapo Martinez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brian Anunga Tah
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alex Muyl
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jeremy Ebobisse
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
![Nashville](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201020085446.jpg)
Đội hình xuất phát
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
![Nashville](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201020085446.jpg)
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201020085446.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
San Jose Earthquakes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Jonathan Mensah | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 1 | 19 | 6.72 | |
7 | Carlos Armando Gruezo Arboleda | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 21 | 6.3 | |
29 | Carlos Akapo Martinez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 40 | 6.74 | |
10 | Cristian Espinoza | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 6 | 0 | 25 | 6.21 | |
35 | Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 32 | 6.39 | |
21 | Miguel Angel Trauco Saavedra | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 0 | 32 | 6.56 | |
14 | Jackson Yueill | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 30 | 6.35 | |
11 | Jeremy Ebobisse | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 19 | 6.29 | |
42 | Daniel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.49 | |
26 | Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 25 | 6.5 | |
44 | Cade Cowell | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 6.25 |
Nashville
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Teal Bunbury | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 17 | 6.61 | |
20 | Anibal Godoy | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 51 | 51 | 100% | 0 | 0 | 57 | 6.57 | |
10 | Hany Mukhtar | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 3 | 0 | 49 | 6.69 | |
25 | Walker Zimmerman | Defender | 0 | 0 | 0 | 50 | 44 | 88% | 0 | 0 | 53 | 6.47 | |
2 | Daniel Lovitz | Defender | 0 | 0 | 2 | 32 | 22 | 68.75% | 1 | 0 | 42 | 6.57 | |
7 | Pabrice Picault | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 1 | 16 | 6.29 | |
19 | Alex Muyl | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 23 | 6.34 | |
18 | Shaquell Moore | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 3 | 1 | 36 | 6.36 | |
5 | Jack Maher | Defender | 0 | 0 | 1 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 0 | 44 | 6.48 | |
30 | Elliot Panicco | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.61 | |
27 | Brian Anunga Tah | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 33 | 33 | 100% | 0 | 0 | 37 | 6.71 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ