![San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
![Houston Dynamo Houston Dynamo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170629.gif)
0.79
1.01
0.89
0.81
1.79
3.50
3.75
0.93
0.82
0.68
1.02
Diễn biến chính
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
![Houston Dynamo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170629.gif)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tate Schmitt
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brooklyn Raines
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Michael Baldisimo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Corey Baird
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Amine Bassi
Ra sân: Cade Cowell
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jeremy Ebobisse
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
![Houston Dynamo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170629.gif)
Đội hình xuất phát
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
![Houston Dynamo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170629.gif)
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170629.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
San Jose Earthquakes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Jonathan Mensah | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 46 | 43 | 93.48% | 0 | 1 | 55 | 6.55 | |
29 | Carlos Akapo Martinez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 4 | 2 | 59 | 6.54 | |
10 | Cristian Espinoza | Cánh phải | 3 | 3 | 3 | 45 | 37 | 82.22% | 9 | 2 | 75 | 7.66 | |
93 | Judson Silva Tavares | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.41 | |
35 | Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 57 | 50 | 87.72% | 0 | 0 | 68 | 6.24 | |
14 | Jackson Yueill | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 59 | 53 | 89.83% | 1 | 0 | 76 | 6.77 | |
11 | Jeremy Ebobisse | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 1 | 38 | 6.64 | |
3 | Paul Marie | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 1 | 1 | 74 | 6.88 | |
55 | Michael Baldisimo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 35 | 5.93 | |
26 | Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 54 | 49 | 90.74% | 0 | 4 | 71 | 7.66 | |
44 | Cade Cowell | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 3 | 1 | 33 | 7.16 | |
15 | Tanner Beason | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
28 | Benjamin Kikanovic | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.9 | |
1 | James Thomas Marcinkowski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 24 | 6.34 | |
25 | Ousseni Bouda | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 2 | 5 | 6.09 |
Houston Dynamo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Hector Miguel Herrera Lopez | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 60 | 56 | 93.33% | 7 | 0 | 80 | 6.85 | |
12 | Steve Clark | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 35 | 6.08 | |
5 | Daniel Steres | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 2 | 0 | 43 | 5.97 | |
2 | Franco Nicolas Escobar | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 1 | 35 | 6.72 | |
9 | Carlos Sebastian Ferreira Vidal | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6.01 | |
6 | Artur | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 70 | 63 | 90% | 1 | 1 | 91 | 7.14 | |
8 | Amine Bassi | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 45 | 37 | 82.22% | 3 | 0 | 59 | 7.13 | |
17 | Teenage Hadebe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 42 | 85.71% | 0 | 2 | 65 | 6.3 | |
7 | Ivan Franco | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 17 | 5.66 | |
11 | Corey Baird | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 29 | 17 | 58.62% | 0 | 1 | 40 | 6.74 | |
20 | Adalberto Carrasquilla | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 40 | 31 | 77.5% | 4 | 0 | 62 | 6.77 | |
22 | Tate Schmitt | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 2 | 2 | 30 | 6.2 | |
4 | Ethan Bartlow | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 35 | 79.55% | 0 | 1 | 52 | 5.63 | |
21 | Nelson Quinones | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 1 | 0 | 5 | 5.91 | |
35 | Brooklyn Raines | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 31 | 6.13 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ