![San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
![FC Dallas FC Dallas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115221.jpg)
0.78
1.02
0.81
0.89
1.98
3.41
3.17
1.11
0.64
0.79
0.91
Diễn biến chính
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
![FC Dallas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115221.jpg)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tsiki Ntsabeleng
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Paul Marie
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Tanner Beason
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Jackson Yueill
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sam Junqua
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Facundo Tomas Quignon
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emmanuel Twumasi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Alan Velasco
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
![FC Dallas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115221.jpg)
Đội hình xuất phát
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
![FC Dallas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115221.jpg)
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115221.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
San Jose Earthquakes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Carlos Armando Gruezo Arboleda | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 36 | 25 | 69.44% | 0 | 2 | 44 | 6.45 | |
22 | Tommy Thompson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 22 | 6.08 | |
10 | Cristian Espinoza | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 32 | 25 | 78.13% | 7 | 0 | 47 | 6.55 | |
93 | Judson Silva Tavares | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 12 | 5.99 | |
35 | Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 36 | 26 | 72.22% | 1 | 0 | 54 | 6.73 | |
21 | Miguel Angel Trauco Saavedra | Hậu vệ cánh trái | 4 | 0 | 1 | 50 | 43 | 86% | 3 | 0 | 71 | 6.25 | |
14 | Jackson Yueill | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 0 | 47 | 6.22 | |
11 | Jeremy Ebobisse | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 27 | 6.35 | |
42 | Daniel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 33 | 6.68 | |
3 | Paul Marie | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 4 | 0 | 54 | 6.58 | |
26 | Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 79 | 70 | 88.61% | 0 | 0 | 90 | 7.02 | |
15 | Tanner Beason | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 65 | 56 | 86.15% | 0 | 2 | 70 | 6.7 | |
28 | Benjamin Kikanovic | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 25 | 7.78 |
FC Dallas
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jimmy Maurer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 26 | 6 | |
5 | Facundo Tomas Quignon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 79 | 76 | 96.2% | 1 | 0 | 90 | 6.55 | |
8 | Jader Rafael Obrian | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 30 | 21 | 70% | 1 | 1 | 42 | 6.39 | |
4 | Marco Farfan | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 51 | 47 | 92.16% | 3 | 0 | 77 | 6.53 | |
10 | Jesus Ferreira | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 0 | 45 | 6.59 | |
3 | Jose Antonio Martinez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 87 | 77 | 88.51% | 0 | 1 | 92 | 6.4 | |
22 | Emmanuel Twumasi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 34 | 32 | 94.12% | 1 | 0 | 49 | 6.16 | |
9 | Jesus Jimenez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.07 | |
29 | Sam Junqua | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 1 | 0 | 31 | 5.93 | ||
6 | Edwin Javier Cerrillo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 87 | 83 | 95.4% | 0 | 0 | 97 | 6.72 | |
20 | Alan Velasco | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 46 | 37 | 80.43% | 3 | 1 | 69 | 8 | |
17 | Nkosi Burgess | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 82 | 75 | 91.46% | 0 | 1 | 94 | 8.05 | |
77 | Bernard Kamungo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.08 | |
16 | Tsiki Ntsabeleng | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.13 | |
27 | Herbert Endeley | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.12 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ