![San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
![FC Cincinnati FC Cincinnati](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170614105416.png)
1.08
0.82
0.86
1.03
2.62
3.30
2.30
1.05
0.85
0.30
2.40
Diễn biến chính
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
![FC Cincinnati](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170614105416.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matthew Miazga
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sergi Santos
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Vitor Costa de Brito
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kevin Kelsy
Ra sân: Amahl Pellegrino
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlos Akapo Martinez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nick Hagglund
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Luciano Federico Acosta
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Luciano Federico Acosta
Ra sân: Jackson Yueill
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Niko Tsakiris
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Orellano
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Luciano Federico Acosta
Ra sân: Jeremy Ebobisse
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
![FC Cincinnati](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170614105416.png)
Đội hình xuất phát
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
![FC Cincinnati](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170614105416.png)
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170614105416.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
San Jose Earthquakes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Alfredo Morales | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
9 | Amahl Pellegrino | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 28 | 6.5 | |
25 | William Paul Yarbrough Story | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 1 | 43 | 6.3 | |
29 | Carlos Akapo Martinez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 32 | 27 | 84.38% | 2 | 0 | 56 | 7.3 | |
10 | Cristian Espinoza | Cánh phải | 4 | 2 | 4 | 40 | 33 | 82.5% | 18 | 0 | 78 | 8.3 | |
94 | Vitor Costa de Brito | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 2 | 51 | 40 | 78.43% | 0 | 2 | 75 | 7.3 | |
14 | Jackson Yueill | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 0 | 44 | 6 | |
11 | Jeremy Ebobisse | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 3 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 2 | 41 | 7 | |
3 | Paul Marie | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 18 | 6.1 | |
23 | Hernan Lopez Munoz | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 39 | 30 | 76.92% | 2 | 0 | 63 | 7.1 | |
16 | Jack Skahan | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 11 | 6.3 | |
15 | Tanner Beason | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 1 | 45 | 6.7 | |
28 | Benjamin Kikanovic | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 4 | 6.7 | |
19 | Preston Judd | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
30 | Niko Tsakiris | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 35 | 6.3 | |
24 | Daniel Munie | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 1 | 61 | 6.7 |
FC Cincinnati
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Yuya Kubo | Tiền vệ công | 3 | 3 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 14 | 9.3 | |
91 | DeAndre Yedlin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 1 | 61 | 6.5 | |
21 | Matthew Miazga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 0 | 56 | 7.4 | |
4 | Nick Hagglund | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 43 | 42 | 97.67% | 0 | 1 | 48 | 6.5 | |
10 | Luciano Federico Acosta | Tiền vệ công | 7 | 0 | 3 | 64 | 49 | 76.56% | 3 | 0 | 96 | 9.6 | |
27 | Yamil Asad | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 20 | 6.8 | |
17 | Sergi Santos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 2 | 33 | 6.4 | |
5 | Obinna Nwobodo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 4 | 64 | 63 | 98.44% | 0 | 0 | 82 | 8.1 | |
20 | Pavel Bucha | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 72 | 67 | 93.06% | 0 | 2 | 89 | 8.1 | |
23 | Lucas Orellano | Cánh phải | 3 | 1 | 2 | 46 | 36 | 78.26% | 5 | 1 | 71 | 7.6 | |
15 | Bret Halsey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 1 | 1 | 14 | 6.5 | |
18 | Roman Celentano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 34 | 7.1 | |
32 | Ian Murphy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 47 | 85.45% | 0 | 0 | 71 | 6.8 | |
14 | Kipp Keller | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 21 | 6.7 | |
19 | Kevin Kelsy | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 1 | 28 | 6.9 | |
22 | Gerardo Valenzuela | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 22 | 7.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ