![San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
![Austin FC Austin FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20210317102401.png)
1.06
0.84
0.60
1.20
1.75
4.00
4.00
0.93
0.88
1.05
0.75
Diễn biến chính
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
![Austin FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20210317102401.png)
Kiến tạo: Cristian Espinoza
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Owen Wolff
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Carlos Armando Gruezo Arboleda
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hector Jimenez
Ra sân: Amahl Pellegrino
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sebastian Driussi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jader Rafael Obrian
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Pereira
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
![Austin FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20210317102401.png)
Đội hình xuất phát
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
![Austin FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20210317102401.png)
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20210317102401.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
San Jose Earthquakes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Carlos Armando Gruezo Arboleda | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 29 | 6.4 | |
9 | Amahl Pellegrino | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 22 | 6.6 | |
25 | William Paul Yarbrough Story | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 28 | 6.6 | |
29 | Carlos Akapo Martinez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 57 | 50 | 87.72% | 2 | 0 | 77 | 6.6 | |
10 | Cristian Espinoza | Cánh phải | 5 | 1 | 7 | 34 | 29 | 85.29% | 9 | 0 | 60 | 8.6 | |
94 | Vitor Costa de Brito | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 42 | 35 | 83.33% | 5 | 2 | 73 | 7.1 | |
4 | Bruno Wilson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 1 | 53 | 6.7 | |
14 | Jackson Yueill | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 47 | 45 | 95.74% | 0 | 0 | 57 | 6.7 | |
11 | Jeremy Ebobisse | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 2 | 25 | 22 | 88% | 0 | 5 | 32 | 8 | |
26 | Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 45 | 83.33% | 0 | 1 | 67 | 7.1 | |
23 | Hernan Lopez Munoz | Tiền vệ công | 4 | 1 | 6 | 32 | 24 | 75% | 5 | 0 | 60 | 6.8 | |
16 | Jack Skahan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 12 | 6.8 | |
30 | Niko Tsakiris | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 27 | 7 |
Austin FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Hector Jimenez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 35 | 6.5 | |
8 | Alex Ring | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 46 | 6.8 | |
14 | Diego Rubio Kostner | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 2 | 38 | 7.1 | |
13 | Ethan Finlay | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
9 | Gyasi Zardes | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
1 | Brad Stuver | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 0 | 56 | 7.5 | |
10 | Sebastian Driussi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 1 | 1 | 60 | 6.6 | |
4 | Brendan Hines-Ike | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 58 | 54 | 93.1% | 0 | 0 | 64 | 7.5 | |
11 | Jader Rafael Obrian | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 1 | 0 | 40 | 6.1 | |
18 | Julio Cascante | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 60 | 52 | 86.67% | 0 | 2 | 71 | 7 | |
29 | Guilherme Biro Trindade Dubas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 49 | 41 | 83.67% | 1 | 0 | 73 | 7.6 | |
6 | Daniel Pereira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 0 | 54 | 6.8 | |
33 | Owen Wolff | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 32 | 28 | 87.5% | 6 | 0 | 61 | 7.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ