![Samsunspor Samsunspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806194204.png)
![Istanbulspor Istanbulspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173130.png)
Diễn biến chính
![Samsunspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806194204.png)
![Istanbulspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173130.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jackson Kenio Santos Laurentino
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ibrahim Yilmaz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vefa Temel
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eduart Rroca
Ra sân: Yunus Cift
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Moryke Fofana
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Soner Aydogdu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Muhammet Ali ozbaskici
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Muammer Sarikaya
Ra sân: Marc Joel Bola
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Osman Celik
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kingsley Schindler
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Modestas Vorobjovas
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alassane Ndao
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mendy Mamadou
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Demeaco Duhaney
Ra sân: Gaetan Laura
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
Kiến tạo: Eulanio Angelo Chipela Gomes
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Emre Kilinc
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Samsunspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806194204.png)
![Istanbulspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173130.png)
Đội hình xuất phát
![Samsunspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806194204.png)
![Istanbulspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173130.png)
![Samsunspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806194204.png)
![Samsunspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173130.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Samsunspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Soner Aydogdu | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.12 | |
11 | Emre Kilinc | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.16 | |
7 | Moryke Fofana | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.09 | |
17 | Kingsley Schindler | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 3 | 6.3 | |
37 | Lubomir Satka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.29 | |
1 | Okan Kocuk | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 7 | 6.31 | |
6 | Youssef Ait Bennasse | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 10 | 6.33 | |
4 | Rick van Drongelen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.53 | |
27 | Gaetan Laura | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.05 | |
22 | Yunus Cift | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 10 | 6.47 | |
20 | Muhammet Ali ozbaskici | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.08 |
Istanbulspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | David Jensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.34 | |
9 | Ibrahim Yilmaz | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.99 | |
4 | Mehmet Yesil | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.47 | |
34 | Florian Loshaj | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.63 | |
21 | Demeaco Duhaney | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 6.21 | |
23 | Okan Erdogan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.25 | |
10 | Eduart Rroca | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 1 | 0 | 7 | 6.18 | |
99 | Jackson Kenio Santos Laurentino | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.05 | |
18 | Alassane Ndao | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 10 | 6.23 | |
8 | Vefa Temel | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.36 | |
19 | Emir Kaan Gultekin | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.13 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ