![Samsunspor Samsunspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806194204.png)
![Adana Demirspor Adana Demirspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806232513.png)
0.95
0.95
0.85
0.85
2.15
3.40
3.20
1.19
0.70
0.91
0.95
Diễn biến chính
![Samsunspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806194204.png)
![Adana Demirspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806232513.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Olivier Ntcham
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arbnor Muja
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: John Stiveen Mendoza Valencia
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Taylan Antalyali
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Zeki Yavru
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benito Raman
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Alim Ozturk
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emre Akbaba
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Barwuah Mario Balotelli
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yusuf Erdogan
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Samsunspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806194204.png)
![Adana Demirspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806232513.png)
Đội hình xuất phát
![Samsunspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806194204.png)
![Adana Demirspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806232513.png)
![Samsunspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806194204.png)
![Samsunspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806232513.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Samsunspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Alim Ozturk | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 27 | 6.09 | |
11 | Emre Kilinc | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 21 | 11 | 52.38% | 3 | 1 | 36 | 6.08 | |
48 | Taylan Antalyali | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 1 | 29 | 6.13 | |
18 | Zeki Yavru | Defender | 1 | 1 | 0 | 25 | 19 | 76% | 1 | 1 | 41 | 6.49 | |
1 | Okan Kocuk | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.06 | |
10 | Olivier Ntcham | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 28 | 5.52 | |
6 | Youssef Ait Bennasse | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 28 | 6.38 | |
4 | Rick van Drongelen | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 31 | 6.32 | |
9 | Marius Mouandilmadji | Forward | 1 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 19 | 6.2 | |
98 | Arbnor Muja | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 23 | 6.3 | |
28 | Soner Gonul | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 2 | 28 | 6.37 |
Adana Demirspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Barwuah Mario Balotelli | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 17 | 6.34 | |
11 | John Stiveen Mendoza Valencia | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 17 | 7.11 | |
32 | Yusuf Erdogan | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 2 | 0 | 25 | 6.4 | |
8 | Emre Akbaba | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 1 | 42 | 6.77 | |
4 | Semih Guler | Defender | 1 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 2 | 37 | 7.03 | |
13 | Milad Mohammadi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 1 | 0 | 31 | 6.58 | |
71 | Shahrudin Mahammadaliyev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 12 | 48% | 0 | 0 | 29 | 6.52 | |
5 | Andrew Gravillon | Defender | 0 | 0 | 1 | 35 | 28 | 80% | 0 | 2 | 46 | 7.32 | |
7 | Yusuf Sari | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 17 | 14 | 82.35% | 4 | 0 | 32 | 7.07 | |
31 | Youcef Attal | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 1 | 64 | 7.27 | |
58 | Maestro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 30 | 96.77% | 0 | 0 | 37 | 6.91 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ